Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ
- **Đại (大)**: Có nghĩa là "lớn", "tầm vóc lớn". - **Hỏa (伙)**: Mang nghĩa "cùng", "chung". Tổ hợp hai thành phần này tạo thành chữ **大伙儿**, ám chỉ một nhóm người cùng làm việc hoặc có cùng mục tiêu. ###2. Ý nghĩa chính của cụm từ
大伙儿 dịch sang tiếng Việt là "mọi người", "cả bọn". Từ này dùng để chỉ một tập thể gồm nhiều người, thường là có sự thân thiết hoặc liên kết nào đó. Về mặt ngữ pháp, 大伙儿 là một danh từ số nhiều.
###3. Các câu ví dụ
- **中文 (Tiếng Trung)**: 大伙儿一起来加油! - **Pinyin (Phiên âm)**: Dàhuǒr yīqǐ lái jiāyóu! - **Tiếng Việt**: Cả bọn cùng nhau cố lên nào! - **中文**: 大伙儿都同意这个方案。 - **Pinyin**: Dàhuǒr dōu tóngyì zhège fāng'àn. - **Tiếng Việt**: Cả bọn đều đồng ý với phương án này. - **中文**: 我们是大伙儿,荣辱与共。 - **Pinyin**: Wǒmen shì dàhuǒr, róngrǔ yǔ gòng. - **Tiếng Việt**: Chúng ta là một nhóm, cùng vinh cùng nhục. ###4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 大伙儿 là **大夥兒**. So với chữ giản thể, chữ phồn thể bao gồm thêm một nét móc ở bộ Hỏa (伙). Nét móc này thể hiện ý nghĩa về sự gắn kết, liên kết chặt chẽ giữa các thành viên trong nhóm.
###5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 大伙儿 mang một ý nghĩa sâu sắc về tinh thần cộng đồng và hợp nhất. Đại diện cho sự hòa hợp và liên kết giữa các cá thể, bỏ qua những khác biệt cá nhân để hướng tới mục tiêu chung. Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hòa nhập vào tập thể, sống hài hòa với thiên nhiên và vũ trụ. Từ đó, tạo nên một xã hội hòa bình, thịnh vượng và an khang cho tất cả các thành viên.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy