Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bảo vệ (luận văn)

答辩

1. Cấu tạo của chữ

答辩由两个部分组成:答和辩。 * **答**:意为回答。 * **辩**:意为争论。

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

答辩指回答和辩论。它通常用于以下场合: * 在法庭上,被告人对指控进行答辩。 * 在学术会议或论文答辩会上,研究者对自己的研究成果进行答辩。

3. Các câu ví dụ

* **中文:**被告人对指控进行了精彩的答辩。 * **拼音:**Bèigào rén duì zhǐkòng jìnxíngle jīngcǎi de dábiàn. * **Dịch tiếng Việt:**Bị cáo đã có một bài bào chữa tuyệt vời cho cáo buộc. * **中文:**我在论文答辩会上对自己的研究成果进行了全面的答辩。 * **拼音:**Wǒ zài lùnwén dábiàn huì shàng duì zìjǐ de yánjiū chéngguǒ jìnxíngle quánmiàn de dábiàn. * **Dịch tiếng Việt:**Tôi đã bảo vệ toàn diện thành quả nghiên cứu của mình tại buổi bảo vệ luận văn.

4. Chữ phồn thể

繁体字:**答辯** * **答**:繁体字:**答** * **辩**:繁体字:**辯**

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

在道家思想中,答辩具有重要的意义。 答辩的本质是对话和交流。道家认为,通过答辩,人们可以互相学习,共同提高。 同时,答辩也是一种自我反省的练习。通过回答别人的问题,人们可以更深入地了解自己的思想和信仰。 因此,答辩在道家思想中是一种重要的修行方式,它有助于人们获得智慧和内心的平静。
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH