Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ săn bắn

Đánh lén

1. Cấu tạo của chữ 打猎

Chữ "đánh lén" (打猎) bao gồm hai thành phần:

  • Thành phần thứ nhất là "đánh" (打), có nghĩa là tấn công hoặc đánh.
  • Thành phần thứ hai là "lén" (猎), có nghĩa là săn bắn.

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Cụm từ "đánh lén" có nghĩa là săn bắn hoặc bắt thú.

3. Các câu ví dụ

  • 他去打猎了。
    (Tā qù dǎliè le.)
    Anh ấy đã đi săn.
  • 我们一起去打猎吧。
    (Wǒmen yìqǐ qù dǎliè ba.)
    Chúng ta cùng đi săn nào.
  • 打猎是一个危险的活动。
    (Dǎliè shì yīgè wēixiǎn de huódòng.)
    Săn bắn là một hoạt động nguy hiểm.
  • 打猎需要 muita dũng khí và kỹ năng.
    (Dǎliè xūyào hěn duō yǒngqì hé jìnéng.)
    Săn bắn đòi hỏi rất nhiều lòng dũng cảm và kỹ năng.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "đánh lén" là 獵.

Phân tích về chữ phồn thể

Chữ phồn thể "đánh lén" (獵) bao gồm ba phần:

  • Bên trái là bộ "câu" (犭), chỉ động vật.
  • Phần giữa là bộ "miên" (面), có nghĩa là khuôn mặt hoặc bề mặt.
  • Bên phải là bộ "thập" (十), có nghĩa là mười.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, "đánh lén" được coi là một phương pháp để đạt được sự hòa hợp với Đạo. Đạo gia tin rằng bằng cách hòa nhập vào tự nhiên và sống theo nhịp điệu tự nhiên, con người có thể đạt được sự bình an và giác ngộ.

Săn bắn được coi là một cách để con người kết nối với tự nhiên và học cách sống hài hòa với nó. Đối với Đạo gia, săn bắn không phải chỉ là một hoạt động sinh tồn mà còn là một cách thực hành tâm linh.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH