Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ kiện tụng

## **打官司** ### **Cấu tạo của chữ** Chữ "打官司" gồm hai thành phần: - **打 (dǎ):** Hành động đánh, tấn công. - **官司 (guānsì):** Vụ kiện tụng, vụ án. ### **Ý nghĩa chính của cụm từ** Cụm từ "打官司" có nghĩa là đâm đơn kiện, khởi kiện ai đó ra tòa. Nó chỉ hành động bắt đầu một vụ kiện tụng để giải quyết tranh chấp pháp lý. ### **Các câu ví dụ** - **Tôi sẽ không ngần ngại khởi kiện anh nếu anh không trả nợ.** 我绝不会犹豫要告你,如果你不还债。 - **Tôi phải khởi kiện công ty cũ của mình vì họ đã không trả lương đúng hạn.** 我必须告我以前的公司,因为他们没有按时支付工资。 - **Anh ta đã khởi kiện tôi vì tội phỉ báng.** 他已经告我诽谤。 - **Vụ kiện tụng đã kéo dài hơn hai năm.** 这场官司已经打了两年多。 - **Tôi đã thắng kiện và anh ta phải đền bù cho tôi một số tiền lớn.** 我赢了官司,他必须赔偿我一大笔钱。 ### **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 打官司 là **打官司**. - **Đả (打):** Là một hình tượng của một người cầm gậy đang đánh. - **Quan (官):** Là một hình tượng ngôi nhà với một cánh cửa lớn. Nó tượng trưng cho tòa án, nơi giải quyết tranh chấp. - **Tư (司):** Tượng trưng cho việc điều khiển, hướng dẫn. Khi kết hợp lại, chữ phồn thể 打官司 miêu tả sinh động hành động khởi kiện bằng cách "đánh" vào tòa án để giải quyết tranh chấp. ### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "打官司" có ý nghĩa sâu sắc về cân bằng và hòa hợp. Đạo gia tin rằng mọi thứ trong vũ trụ đều có tính đối lập và tương hỗ. Khi sự cân bằng bị phá vỡ, xung đột và tranh chấp sẽ phát sinh. Việc khởi kiện được coi là một hành động phá vỡ sự cân bằng này. Nó tạo ra sự đối đầu và xung đột, đi ngược lại nguyên tắc hòa hợp của Đạo. Do đó, Đạo gia khuyến khích mọi người giải quyết tranh chấp thông qua phương pháp hòa giải và thương lượng, thay vì khởi kiện.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH