Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
打 量**
** **1. Cấu tạo của chữ
**Chữ "打量" gồm hai bộ thủ: "手" (tay) và "目" (mắt).
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
**Đánh giá, quan sát, soi xét một người hoặc một vật một cách cẩn thận.
3. Các câu ví dụ
** - **他打量着面前的陌生人。
** (Tā dǎliàngzhe miànqián de mòshēngrén.) (Anh ta đánh giá người lạ mặt trước mặt mình.) - **她仔细打量着这件古董。
** (Tā zǐxì dǎliàngzhe zhè jiàn gǔdòng.) (Cô ấy cẩn thận đánh giá món đồ cổ này.) - **我打量着周围的环境,试图找到方向。
** (Wǒ dǎliàngzhe zhōuwéi de huánjìng,shìtú zhǎodào fāngxiàng.) (Tôi đánh giá môi trường xung quanh, cố gắng tìm hướng đi.) **4. Chữ phồn thể
**chữphồn thể của "打量" là "打量".
Phân tích chữ phồn thể
** - **"手" (tay):
** Biểu thị hành động đánh giá bằng tay. - **"目" (mắt):
** Biểu thị hành động quan sát bằng mắt. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia
**Trong Đạo gia, "打量" đại diện cho quá trình quan sát và đánh giá thế giới bên ngoài một cách vô tư và khách quan. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không phán đoán và đón nhận mọi thứ theo cách chúng vốn có, từ đó đạt đến trạng thái hòa hợp với Đạo.
Những thuật ngữ liên quan trong Đạo gia:
- **无为 (wúwéi):
** Không hành động, không can thiệp. - **清静 (qīngjìng):
** Thanh tịnh, bình lặng. - **顺其自然 (shùnqí zìrán):
** Thuận theo tự nhiên.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy