Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ
Chữ 达成 (dá chéng) gồm hai bộ phận chính:Ý nghĩa chính của cụm từ
Ý nghĩa chính của cụm từ 达成 là "hoàn thành", "đạt được", hoặc "thực hiện". Nó dùng để chỉ việc đạt đến mục tiêu, hoàn thành nhiệm vụ hoặc đạt được thành quả mong muốn.Các câu ví dụ
Chữ phồn thể
达成的 chữ phồn thể là 達成 (dá chéng). Chữ phồn thể này có thêm bộ phận "辶" (chuò) ở bên trái. Bộ phận này có nghĩa là "đi bộ" hoặc "tiến về phía trước", làm tăng thêm ý nghĩa "tiến tới mục tiêu" hoặc "đi đến thành quả".Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 达成 có ý nghĩa sâu sắc về việc đạt được sự hòa hợp và cân bằng. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống theo Đạo (con đường tự nhiên của vũ trụ) và buông bỏ mọi ham muốn cá nhân. Khi một người đạt được 达成, họ sẽ thấy mình hòa hợp với Đạo và đạt được một trạng thái an nhiên tự tại.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy