Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đạt được

Ý nghĩa của chữ 达成

Cấu tạo của chữ

Chữ 达成 (dá chéng) gồm hai bộ phận chính:
  • 部首 (Bộ thủ): 达 (dá), có nghĩa là "đến nơi" hoặc "thông suốt".
  • 偏旁 (Bộ phận phụ): 成 (chéng), có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "thành tựu".
Hai bộ phận này kết hợp với nhau để tạo nên nghĩa "đạt được thành tựu" hoặc "hoàn thành mục tiêu".

Ý nghĩa chính của cụm từ

Ý nghĩa chính của cụm từ 达成 là "hoàn thành", "đạt được", hoặc "thực hiện". Nó dùng để chỉ việc đạt đến mục tiêu, hoàn thành nhiệm vụ hoặc đạt được thành quả mong muốn.

Các câu ví dụ

  • 团队努力,终于达成了目标。 团队努力,终于达成了目标。(Tuánduì nǔlì, zhōngyú dá chéngle mùbiāo.) Đội nỗ lực và cuối cùng đã đạt được mục tiêu.
  • 经过不懈的努力,他终于达成了自己的梦想。 经过不懈的努力,他终于达成了自己的梦想。(Jīngguò bùxiè de nǔlì, tā zhōngyú dá chéngle zìjǐ de mèngxiǎng.) Sau những nỗ lực không ngừng nghỉ, anh ấy cuối cùng đã đạt được ước mơ của mình.
  • 达成的协议对双方都有利。 达成的协议对双方都有利。(Dá chéng de xiéyì duì shuāngfāng dōu yǒulì.) Thỏa thuận đạt được có lợi cho cả hai bên.

Chữ phồn thể

达成的 chữ phồn thể là 達成 (dá chéng). Chữ phồn thể này có thêm bộ phận "辶" (chuò) ở bên trái. Bộ phận này có nghĩa là "đi bộ" hoặc "tiến về phía trước", làm tăng thêm ý nghĩa "tiến tới mục tiêu" hoặc "đi đến thành quả".

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 达成 có ý nghĩa sâu sắc về việc đạt được sự hòa hợp và cân bằng. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống theo Đạo (con đường tự nhiên của vũ trụ) và buông bỏ mọi ham muốn cá nhân. Khi một người đạt được 达成, họ sẽ thấy mình hòa hợp với Đạo và đạt được một trạng thái an nhiên tự tại.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH