Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ trong sạch (tâm hồn, tổ chức, đội ngũ)

## **Chữ "纯洁" trong tiếng Trung**
### **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "纯洁" trong tiếng Trung gồm hai bộ phận: - **部首 "水" (thuỷ):** Chỉ sự liên quan đến nước - **Phần còn lại "夌":** Không có ý nghĩa riêng, chỉ có chức năng ngữ âm
### **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ "纯洁" có nghĩa là "trong sạch, không ô nhiễm". Nó thường được dùng để mô tả sự trong sáng về cả thể chất lẫn tinh thần.
### **3. Các câu ví dụ** - **純潔的心靈:** Một tâm hồn trong sáng - **純潔的水:** Nước trong sạch - **保持純潔:** Giữ gìn sự trong sạch - **純潔無瑕:** Trong sạch không tì vết - **純潔的愛:** Tình yêu trong sáng
### **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "纯洁" là **淳洁**. Hai chữ này có cùng ý nghĩa nhưng chữ phồn thể có nét chữ phức tạp hơn. **Phân tích chữ phồn thể:** - **Bộ "水" (thuỷ):** Giống như chữ giản thể - **Phần còn lại "淳":** Có nghĩa là "dày, đặc" - **Nét ngang ở giữa:** Chỉ sự liên kết giữa hai bộ phận
### **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "纯洁" có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Nó được coi là một trong những đức tính cao quý nhất mà một người có thể đạt được. Theo Đạo gia, **sự thuần khiết** là trạng thái tự nhiên của con người. Khi chúng ta sống trong sự thuần khiết, chúng ta hài hòa với Đạo và trải nghiệm sự an lạc và thanh thản. Để đạt được sự thuần khiết, chúng ta cần phải: - Tẩy sạch mọi ham muốn và執着 - Sống cuộc sống đơn giản và hòa hợp với thiên nhiên - Tránh xa những ảnh hưởng tiêu cực - Tu dưỡng tâm trí và hành vi của mình Khi chúng ta sống trong sự thuần khiết, chúng ta trở thành tấm gương cho người khác và góp phần tạo nên một thế giới tốt đẹp hơn.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH