Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ xuất thần

**

出神: Tách khỏi cơ thể

** **

Cấu tạo của chữ

**
  • 出 (chū): Đi ra, thoát khỏi
  • 神 (shén): Thần linh, tâm trí
**

Ý nghĩa chính của cụm từ

** 出神 dùng để chỉ trạng thái tâm trí tách khỏi cơ thể>, rơi vào trạng thái xuất thần, say mê, quên cả bản thân. **

Các câu ví dụ

** *
他讲起自己的经历时,出神入化。

(tā jiǎng qǐ zìjǐ de jīnglì shí, chūshénrùhuà.)
Anh ấy nói về trải nghiệm của mình một cách say sưa, quên cả bản thân. *
我看小说时,常常出神。

(wǒ kàn xiǎoshuó shí, chángcháng chūshén.)
Tôi thường say mê quên cả thời gian khi đọc tiểu thuyết. *
她在唱歌时,出神忘我。

(tā zài chànggē shí, chūshénwàngwǒ.)
Cô ấy hát quên cả bản thân. *
他打游戏入迷,出神忘形。

(tā dǎyóurùmí, chūshénwàngxíng.)
Anh ấy đắm chìm trong trò chơi, quên cả thế giới bên ngoài. *
老师讲课时,学生们都出神地听着。

(lǎoshī jiǎngkè shí, xuéshēngmen dōu chūshéndì tīngzhe.)
Học sinh chăm chú lắng nghe trong giờ học. **

Chữ phồn thể

** 出 (p繁): 出 神 (p繁): 神 Phân tích: * Xuất (出): Chữ khải thể cấu tạo từ bộ "chuy" (辶) thể hiện sự vận động, và bộ "xuất" (出) thể hiện sự đi ra ngoài. * Thần (神): Chữ khải thể cấu tạo từ bộ "th thị" (示) thể hiện sự tế tự, và "nhân" (人) chỉ con người. **

Ý nghĩa trong Đạo gia

** Trong Đạo gia, 出神 là một trạng thái thiền định cao, trong đó người tập luyện có thể tách khỏi cơ thể vật lý và đạt đến trạng thái kết nối với Đạo. Trạng thái này còn được gọi là "xuất định" hoặc "xuất hồn". Theo Đạo gia, xuất thần là một bước quan trọng trên con đường tu luyện, cho phép người tập luyện: * Hiểu rõ hơn về bản chất của vũ trụ * Kết nối với nguồn năng lượng của Đạo * Trải nghiệm sự bình an và an lạc sâu sắc * Phát triển khả năng siêu nhiên
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH