Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ xấu xa

## **丑恶** ### **Cấu tạo của chữ** Chữ **丑恶** (chǒuè) bao gồm hai bộ phận: * **丑** (chǒu): Phiên thiết: 初九切, âm Hán Việt: Xú. Bộ: Nhân (人). Có nghĩa là xấu xí, xấu xa. * **恶** (è): Phiên thiết: 烏沃切, âm Hán Việt: Ác. Bộ: Thực (食). Có nghĩa là xấu xa, độc ác. ### **Ý nghĩa chính của cụm từ** Cụm từ **丑恶** có nghĩa là **xấu xí, xấu xa**, chỉ những thứ khiến người ta chán ghét, ghê tởm. ### **Các câu ví dụ** * **丑恶嘴脸** (chǒuè zuǐliǎn): Bộ mặt xấu xa * **丑恶行径** (chǒuè xíngjìng): Hành vi xấu xa * **丑恶现象** (chǒuè xiànxiàng): Hiện tượng xấu xa * **丑恶势力** (chǒuè shìlì): Thế lực xấu xa * **丑恶之心** (chǒuè zhīxīn): Lòng dạ xấu xa ### **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của **丑恶** là **醜惡**, còn gọi là **古醜** (cổ xú), được cấu tạo từ: * **醜** (chǒu): Phiên thiết: 初九切, âm Hán Việt: Xú. Bộ: Nhân (人). Có nghĩa là xấu xí, xấu xa. * **惡** (è): Phiên thiết: 烏沃切, âm Hán Việt: Ác. Bộ: Thực (食). Có nghĩa là xấu xa, độc ác. Từ cấu tạo của chữ phồn thể, có thể thấy **丑恶** là một từ ghép tượng hình, thể hiện sự xấu xí, xấu xa, gây phản cảm cho người nhìn. ### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ **丑恶** mang ý nghĩa sâu sắc, chỉ đến những **điều trái ngược với tự nhiên**, đi ngược lại "Đạo". Con người khi đắm chìm trong danh lợi, dục vọng, tham sân si, sẽ sinh ra **丑恶**, xa rời sự thuần khiết, trong sáng của bản tính. Đạo gia cho rằng, **丑恶** là nguồn gốc của vạn vật suy vong. Con người muốn sống hài hòa với vũ trụ, cần phải loại bỏ **丑恶**, trở về với trạng thái tự nhiên, thuần khiết vốn có.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH