phân tích về chữ xấu xa
## **丑恶**
### **Cấu tạo của chữ**
Chữ **丑恶** (chǒuè) bao gồm hai bộ phận:
* **丑** (chǒu): Phiên thiết: 初九切, âm Hán Việt: Xú. Bộ: Nhân (人). Có nghĩa là xấu xí, xấu xa.
* **恶** (è): Phiên thiết: 烏沃切, âm Hán Việt: Ác. Bộ: Thực (食). Có nghĩa là xấu xa, độc ác.
### **Ý nghĩa chính của cụm từ**
Cụm từ **丑恶** có nghĩa là **xấu xí, xấu xa**, chỉ những thứ khiến người ta chán ghét, ghê tởm.
### **Các câu ví dụ**
* **丑恶嘴脸** (chǒuè zuǐliǎn): Bộ mặt xấu xa
* **丑恶行径** (chǒuè xíngjìng): Hành vi xấu xa
* **丑恶现象** (chǒuè xiànxiàng): Hiện tượng xấu xa
* **丑恶势力** (chǒuè shìlì): Thế lực xấu xa
* **丑恶之心** (chǒuè zhīxīn): Lòng dạ xấu xa
### **Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của **丑恶** là **醜惡**, còn gọi là **古醜** (cổ xú), được cấu tạo từ:
* **醜** (chǒu): Phiên thiết: 初九切, âm Hán Việt: Xú. Bộ: Nhân (人). Có nghĩa là xấu xí, xấu xa.
* **惡** (è): Phiên thiết: 烏沃切, âm Hán Việt: Ác. Bộ: Thực (食). Có nghĩa là xấu xa, độc ác.
Từ cấu tạo của chữ phồn thể, có thể thấy **丑恶** là một từ ghép tượng hình, thể hiện sự xấu xí, xấu xa, gây phản cảm cho người nhìn.
### **Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ **丑恶** mang ý nghĩa sâu sắc, chỉ đến những **điều trái ngược với tự nhiên**, đi ngược lại "Đạo". Con người khi đắm chìm trong danh lợi, dục vọng, tham sân si, sẽ sinh ra **丑恶**, xa rời sự thuần khiết, trong sáng của bản tính.
Đạo gia cho rằng, **丑恶** là nguồn gốc của vạn vật suy vong. Con người muốn sống hài hòa với vũ trụ, cần phải loại bỏ **丑恶**, trở về với trạng thái tự nhiên, thuần khiết vốn có.