Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chuẩn bị, trù bị

**筹备** **

1. Cấu tạo của chữ** Chữ "筹备" (zhoubei) bao gồm hai bộ phận: * **Bộ Mộc (木):** Chỉ cây cối, gỗ. * **Bộ Thủ (首):** Chỉ đầu người, thủ lĩnh. **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 籌備 (châu bị) có nghĩa là: * Chuẩn bị đầy đủ, sắp xếp mọi thứ cần thiết. * Dự trữ, tích lũy. **

3. Các câu ví dụ** **

a. Tiếng Trung** * 领导人正在筹备下一届峰会。 * 公司已筹备好资金,准备扩大生产。 **

b. Phiên âm** * Lingdaoren zhengzai choubei xiayi jie feng hui. * Gongsi yi choubei hao zijin, zhunbei kuoda shengchan. **

c. Dịch nghĩa** * Các nhà lãnh đạo đang chuẩn bị cho hội nghị thượng đỉnh sắp tới. * Công ty đã chuẩn bị đủ vốn để mở rộng sản xuất. **

4. Chữ phồn thể (繁体字)** Chữ phồn thể của "筹备": **籌備** **

Phân tích chữ phồn thể** * **Bộ Mộc (木):** * Kẻ đứng thẳng: tượng trưng cho cây cối. * Điểm: tượng trưng cho cành cây. * **Bộ Thủ (首):** * Phía trên: tượng trưng cho phần trên cơ thể. * Phía dưới: tượng trưng cho phần dưới cơ thể. **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "筹备" có ý nghĩa thâm sâu về sự chuẩn bị và tính toán chu đáo trong hành động. * Theo Đạo gia, mọi thứ trong vũ trụ đều diễn ra theo quy luật tự nhiên. Bằng cách hiểu và tuân theo những quy luật này, chúng ta có thể chuẩn bị tốt hơn cho tương lai và tránh những rắc rối không đáng có. * "筹备" trong Đạo gia cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tính toán chu đáo. Bằng cách cân nhắc kỹ lưỡng các lựa chọn và hành động của mình, chúng ta có thể giảm thiểu sai lầm và tăng cơ hội thành công. Tóm lại, "筹备" là một từ đa nghĩa với những ý nghĩa phong phú cả trong ngôn ngữ thông thường và trong triết học Đạo gia.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH