Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ lưỡng lự

Chữ 迟疑

Cấu tạo của chữ

Chữ phồn thể của "迟疑" là . Chữ này được cấu tạo từ bộ "車" (xe) ở bên trái và bộ "止" (dừng) ở bên phải.

Ý nghĩa chính của cụm từ

迟疑 có nghĩa là "ngập ngừng", "do dự".

Các câu ví dụ

  • 他犹豫了一会儿,还是决定接受这份工作。 (Tā yóuyùle yīhuìr, háishì juédìng jiēshòu zhèfèn gōngzuò. - Anh ta ngập ngừng một lúc, sau đó quyết định nhận công việc này.)
  • 面对难题,他迟疑了。(Miàn duì nán tí, tā chíyíle. - Đối mặt với khó khăn, anh ta do dự.)
  • 我迟疑地向她表白了。(Wǒ chíyídì xiàng tā biǎobáile. - Tôi đã ngập ngừng thổ lộ với cô ấy.)
  • 她犹豫着要不要告诉他真相。(Tā yóuyùzhe yào bùyào gàosu tā zhēnxiàng. - Cô ấy do dự không biết có nên nói sự thật với anh ta không.)
  • 这件事让我迟迟疑疑。(Zhè jiàn shì ràng wǒ chí chí yí yí. - Việc này khiến tôi do dự rất lâu.)

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "迟疑" là . Chữ này được cấu tạo từ hai bộ:

  • Bộ "車" (xe) ở bên trái, có nghĩa là "vận chuyển".
  • Bộ "止" (dừng) ở bên phải, có nghĩa là "ngừng lại".

Do đó, chữ phồn thể của "迟疑" biểu thị hình ảnh một chiếc xe đang dừng lại, ngụ ý sự do dự và ngập ngừng.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, "迟疑" được coi là một trạng thái quan trọng, giúp con người tránh được những hành động vội vàng và thiếu suy nghĩ. Đạo gia tin rằng, khi một người ở trong trạng thái 迟疑, họ sẽ có thể nhìn sâu hơn vào bản thân và hiểu rõ hơn về bản chất của sự vật. Trạng thái này cũng cho phép một người lắng nghe được tiếng nói bên trong và đưa ra những quyết định khôn ngoan hơn.

Tóm lại, 迟疑 là một trạng thái tâm trí quan trọng trong Đạo gia, giúp con người tránh được những hành động vội vàng và đưa ra những quyết định khôn ngoan hơn.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH