Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 吃力: Cấu tạo, Ý nghĩa, Ví dụ, Phồn thể và Đạo gia
Chữ 吃力 gồm hai bộ phận: bộ 口 (miệng), chỉ hành động ăn uống; và bộ 力 (sức mạnh), chỉ sức lực.
吃力 có nghĩa là: tốn sức, vất vả.
Tiếng Trung
Pinyin
Dịch qua tiếng Việt
吃力 (phồn thể) có cấu tạo phức tạp hơn, gồm ba bộ phận:
Trong Đạo gia, 吃力 là một khái niệm quan trọng, biểu thị cho sự nỗ lực liên tục và gian khổ để đạt được mục tiêu.
Theo Đạo gia, quá trình ăn力 không phải là một việc dễ dàng mà là một hành trình vất vả và đầy thử thách. Tuy nhiên, chính quá trình ăn力 này mới giúp con người trưởng thành và đạt được sự giác ngộ.
Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử có viết:
天下难事,必作于易;天下大事,必作于细。
Dịch:
Việc khó của thiên hạ, ắt phải làm từ việc dễ; việc lớn của thiên hạ, ắt phải làm từ việc nhỏ.
Câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bắt đầu từ những việc nhỏ và không nản lòng trước những khó khăn. Chỉ bằng cách ăn力 liên tục và kiên trì, con người mới có thể đạt được những mục tiêu to lớn.
```Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy