Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ
Chữ 布置 bao gồm hai bộ phận:
Ý nghĩa chính của cụm từ
布置 có nghĩa là "sắp xếp, bố trí, bày biện".
Các câu ví dụ
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 布置 là 佈置:
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 布置 có ý nghĩa sâu xa hơn là đơn giản là sắp xếp hoặc bố trí. Nó đề cập đến việc tạo ra một môi trường hoặc bối cảnh hoàn hảo để nuôi dưỡng sự phát triển và hài hòa. Các bậc thầy Đạo gia tin rằng bằng cách cẩn thận sắp xếp các yếu tố của môi trường, chúng ta có thể tạo ra một không gian dẫn đến sự bình an, an lạc và giác ngộ.
Cụ thể, 布置 trong Đạo gia bao gồm:
Nói tóm lại, 布置 trong Đạo gia là nghệ thuật tạo ra một môi trường hoàn hảo để nuôi dưỡng sự phát triển tâm linh và tạo ra sự hài hòa giữa con người và tự nhiên.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy