Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bóc lột

**剥削: Bóc lột**
**1. Cấu tạo của chữ** Chữ **剥削** bao gồm hai bộ phận chính: - Bộ **chỉ** (刺) ở bên trái, biểu thị hành động đâm, chọc, đục. - Chữ **xác** (肉) ở bên phải, biểu thị thịt, máu.
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ** **剥削** có nghĩa là lột da, bóc thịt, ám chỉ hành động tước đoạt một cách tàn nhẫn, chiếm đoạt quyền lợi của người khác.
**3. Các câu ví dụ** - **剥削工人** (Bóc lột công nhân) - **剥削弱者** (Bóc lột người yếu thế) - **剥削资源** (Bóc lột tài nguyên) - **剥削自然** (Bóc lột thiên nhiên) - **剥削儿童** (Bóc lột trẻ em)
**4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của **剥削** là **剝削**. Trong chữ phồn thể, bộ **chỉ** được viết rõ ràng hơn, với thêm một nét cong bên dưới. Điều này càng làm tăng thêm cảm giác đau đớn và mất mát.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, **剥削** là một quá trình tự nhiên của sự thay đổi và chuyển hóa. Nó biểu thị sự tách rời khỏi những thứ cũ, lỗi thời để đón nhận những thứ mới và tươi sáng. Quá trình **剥削** có thể đau đớn, nhưng nó cũng là một phần thiết yếu của sự tiến hóa và tăng trưởng. Bằng cách buông bỏ những gì không còn phục vụ chúng ta, chúng ta có thể tạo không gian cho những cơ hội và trải nghiệm mới. Theo Đạo gia, **剥削** cũng là một lời nhắc nhở về tính vô thường của mọi thứ trong cuộc sống. Không có gì là vĩnh viễn, và tất cả mọi thứ cuối cùng sẽ thay đổi. Bằng cách chấp nhận sự thật này, chúng ta có thể học cách vượt lên trên sự bám chấp và sống trong sự hài hòa với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH