phân tích về chữ biểu quyết, bầu
**表决**
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ **表决** (biǎojué) được cấu tạo từ hai bộ phận:
* Bộ **表** (biǎo): Biểu tượng cho cái bên ngoài, bề mặt.
* Bộ **决** (jué): Biểu tượng cho sự phân biệt, quyết định.
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
**表决** có nghĩa là:
* Sự bỏ phiếu để đưa ra quyết định.
* Sự bày tỏ ý kiến hoặc quan điểm.
**3. Các câu ví dụ**
* **我们对这个提案进行了表决。** (Wǒmen duì zhège tī'àn jìnxíngle biǎojué.) Chúng tôi đã tiến hành bỏ phiếu về đề xuất này.
* **在会上,我们表决了新领导班子。** (Zài huì shàng, wǒmen biǎojuéle xīn lǐngdǎo bānzi.) Trong cuộc họp, chúng tôi đã bỏ phiếu bầu ban lãnh đạo mới.
* **你对这个观点表决了吗?** (Nǐ duì zhège guāndiǎn biǎojuéle ma?) Bạn đã bày tỏ ý kiến về quan điểm này chưa?
* **我表决反对这个方案。** (Wǒ biǎojué fǎnduì zhège fāng'àn.) Tôi bỏ phiếu phản đối phương án này.
* **这个法律案没能表决通过。** (Zhège fǎlǜ'àn méinéi biǎojué tōngguò.) Đạo luật này đã không được thông qua.
**4. Chữ phồn thể (繁体字)**
Chữ phồn thể của **表决** là **表決**.
Chữ phồn thể có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể với nhiều nét và bộ thủ hơn. Phân tích chữ phồn thể của **表决**:
* Bộ **表** (biǎo): Bao gồm các nét **彳** (xíng) và **口** (kǒu), tượng trưng cho cái miệng phát biểu.
* Bộ **决** (jué): Bao gồm các nét **刀** (dāo), **欠** (qiàn) và **心** (xīn), tượng trưng cho việc dùng dao cắt đứt và tách biệt trái tim.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, **表决** có ý nghĩa tượng trưng cho sự cân bằng giữa **trong** và **ngoài**.
* **Trong** (內): Ý chỉ bản tính chân thực, tự nhiên của con người.
* **Ngoài** (外): Ý chỉ thế giới bên ngoài, cái ta biểu đạt ra.
**表 quyết** thể hiện sự cần thiết phải cân bằng giữa bản tính thật của mình và những gì ta muốn thể hiện ra bên ngoài. Khi ta thể hiện đúng bản chất tự nhiên của mình, ta sẽ đạt được sự hài hòa và thanh thản trong cuộc sống.