Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tiêu đề

```html Bài viết về chữ 标题

Chữ 标题

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 标题 (題) bao gồm:

  • Bộ首: Đề (提)
  • Số nét: 12 nét

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ 标题 có nghĩa là đề tài, bài viết.

3. Các câu ví dụ

  • 题词 (Tí cí): Lời đề tựa
  • 题诗 (Tí shī): Bài thơ đề
  • 题名 (Tí míng): Đề tên

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 标题 là 題.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 标题 có ý nghĩa sâu sắc, liên hệ đến:

  • Vô vi (無爲): Chữ "đề" (提) có nghĩa là "nâng lên", gợi đến sự hành động. Tuy nhiên, trong Đạo gia, "vô vi" là nguyên tắc cốt lõi, nhấn mạnh việc thuận theo tự nhiên, không cưỡng cầu. Do đó, chữ "tựa" nhắc nhở con người về sự cần thiết của việc buông bỏ, chấp nhận sự vật như chúng vốn có.
  • Phản bổn quy chân (返本歸真): Chữ "đề" (提) còn có nghĩa là "quay trở lại". Đối với Đạo gia, "phản bổn quy chân" là con đường trở về với bản thể chân thực của mình. Chữ tựa nhắc nhở con người về mục đích tối thượng của sự tu hành, đó là trở về với bản tính tự nhiên, vô can và hòa hợp với Đạo.

Tóm lại, chữ tựa trong Đạo gia mang ý nghĩa sâu sắc về sự buông bỏ, thuận theo tự nhiên và trở về với bản tính chân thực của mình.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH