Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ
``` Chữ 辨认 (biànrèn) bao gồm hai bộ phận chính: - **Bộ 讠 (讠):** Chỉ hành động nói, giao tiếp - **Bộ miên (纟):** Chỉ sợi tơ, vải vóc, sự phân biệt ```htmlÝ nghĩa chính của cụm từ
``` 辨认 có nghĩa là: - Nhận biết, phân biệt - Nhìn nhận, xác định ```htmlCác câu ví dụ
``` - 辨认不清 (biànrèn búqīng): Nhận không rõ - 辨认身份 (biànrèn shēnfèn): Xác định danh tính - 辨认方向 (biànrèn fāngxiàng): Nhận biết phương hướng - 辨认真假 (biànrèn zhēnjiǎ): Phân biệt thật giả - 辨认出罪犯 (biànrèn chū zuìfàn): Nhận dạng tội phạm ```htmlChữ phồn thể (繁体字)
``` Chữ phồn thể của 辨认 là **辨認**. - Bộ 讠 trong chữ phồn thể có dạng 訁, phức tạp hơn bộ 讠 hiện đại. - Bộ miên trong chữ phồn thể có dạng 纟, giống với chữ hiện đại. ```htmlÝ nghĩa trong Đạo gia
``` Trong Đạo gia, 辨认 có ý nghĩa đặc biệt: - **Phân biệt rõ ràng giữa đúng và sai, thiện và ác:** Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận biết bản chất của sự vật, phân biệt rõ ràng giữa các giá trị đối lập. - **Nhận thức được sự thống nhất giữa vạn vật:** Đạo gia tin rằng vạn vật trong vũ trụ đều có mối liên hệ với nhau, việc phân biệt là tương đối, không có ranh giới tuyệt đối. - **Tu luyện khả năng quan sát tinh tế, trực giác sâu sắc:** Đạo gia khuyến khích các học viên phát triển khả năng quan sát và nhận thức tinh tế để hiểu sâu hơn về bản chất của sự vật.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy