Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nước mũi

Chữ 鼻涕

Cấu tạo của chữ:

Chữ 鼻涕 bao gồm hai bộ phận: bộ phận trái là 鼻 (mũi) và bộ phận phải là 涕 (nước mũi).

Ý nghĩa chính của cụm từ:

Chữ 鼻涕 có nghĩa là nước mũi, dịch nhầy chảy ra từ mũi.

Các câu ví dụ:

  • 我有鼻涕,鼻子不通气。Wǒ yǒu bítì, bízi bù tōng qì. Tôi bị sổ mũi, mũi không thông khí.
  • 小孩子流鼻涕,是因为感冒了。Xiǎoháizi liú bítì, shì yīnwèi gǎnmào le. Trẻ em bị sổ mũi là do bị cảm lạnh.
  • 纸巾上沾满了鼻涕。Zhǐjīn shàng zhān mǎn le bítì. Khăn giấy dính đầy nước mũi.

Chữ phồn thể:

Chữ phồn thể của 鼻涕 là 涕鼻。 Chữ này có cấu tạo như sau:

  • 部首:涕
  • 偏旁:鼻
  • 结构:左右结构

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, nước mũi được coi là một biểu hiện của sự thải độc. Khi cơ thể tích tụ quá nhiều độc tố, nó sẽ được đào thải qua các con đường như mồ hôi, nước tiểu và nước mũi. Do đó, việc chảy nước mũi được coi là một dấu hiệu tốt, cho thấy cơ thể đang tự làm sạch.

Ngoài ra, nước mũi còn được coi là một biểu tượng của sự chuyển hóa. Nước mũi chảy ra khỏi mũi, tương tự như cách mà những thứ cũ kỹ và không cần thiết được đào thải ra khỏi cơ thể. Điều này tượng trưng cho quá trình chuyển đổi và đổi mới, một khái niệm rất quan trọng trong Đạo gia.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH