Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
逼迫
**1. Cấu tạo của chữ**逼迫 là một chữ Hán gồm hai bộ phận:
- 部首: 逼 (bì) - nghĩa là bức bách, ép buộc. - Phần bổ sung: 迫 (pò) - nghĩa là gấp gáp, thúc giục. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ**逼迫 có nghĩa là:
- Ép buộc, cưỡng chế. - Thúc giục, hối thúc. **3. Các câu ví dụ**Tiếng Trung:
- 他们逼迫他承认错误。 - 时间逼迫,我们必须抓紧时间。Phiên âm:
- Tāmen bīpò tā ch承认错误。 - Shíjiān bīpò,wǒmen bìxū zhuā jǐn shíjiān。Dịch sang tiếng Việt:
- Họ ép buộc anh ta phải thừa nhận sai lầm. - Thời gian gấp rút, chúng ta phải tranh thủ thời gian. **4. Chữ phồn thể**逼迫 có chữ phồn thể là 逼迫. Chữ phồn thể này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể:
- 部首: 逼 (bì) - giống như chữ giản thể. - Phần bổ sung: 迫 (pò) - được viết theo dạng phồn thể là 迫。 **5. Ý nghĩa trong Đạo gia**Trong Đạo gia, 逼迫 có ý nghĩa sâu sắc:
-逼迫 là một lực đẩy bên ngoài: Nó thúc đẩy con người phải hành động, phải thay đổi. Lực đẩy này có thể đến từ hoàn cảnh, từ xã hội hoặc từ chính bản thân mỗi người.
-逼迫 có thể dẫn đến tu dưỡng: Khi con người bị ép buộc, họ sẽ phải tìm cách vượt qua khó khăn, cải thiện bản thân. Qua quá trình này, họ có thể đạt được trình độ tu dưỡng cao hơn.
-逼迫 có thể dẫn đến giác ngộ: Trong một số trường hợp, 逼迫 có thể khiến con người phải đối mặt với bản chất thật của mình, từ đó dẫn đến giác ngộ.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy