phân tích về chữ canh giữ, nắm chắc (chất lượng), kiểm định
## **把关**
### **1. Cấu tạo của chữ**
Chữ "把关" gồm hai bộ phận:
- **Bộ "門" (môn):** Biểu thị cánh cửa, lối vào.
- **Bộ "手" (thủ):** Biểu thị bàn tay.
### **2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Cụm từ "把关" có ý nghĩa chính là:
- Giữ cửa, chốt chặn.
- Kiểm soát, giám sát.
- Bảo vệ, ngăn ngừa.
### **3. Các câu ví dụ**
**Tiếng Trung:**
- 他把守在门口,不让陌生人进入。 _Tā bǎshǒu zài ménkǒu, bù ràng mòshēngrén jìnrù._
- 老师把关作业,确保学生都完成任务。 _Lǎoshī bǎguān zuòyè, jiǎobǎo xuéshēng dōu wánchéng rènwù._
- 政府应该把关市场的秩序,防止假冒伪劣商品流入。 _Zhèngfǔ yīnggāi bǎguān shìchǎng de zhìxù, fángzhǐ jiǎmào wěiliàng shāngpǐn liúrù._
**Dịch sang tiếng Việt:**
- Anh ta canh giữ ở cổng, không cho người lạ vào.
- Giáo viên kiểm tra bài tập, đảm bảo học sinh đều hoàn thành nhiệm vụ.
- Chính phủ cần kiểm soát trật tự thị trường, ngăn chặn hàng giả, hàng nhái lưu thông.
### **4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của "把关" là 𨌈關.
**Phân tích chữ phồn thể:**
- **Bộ "門" (môn):** Bên trái là ba nét cong thể hiện cánh cửa. Bên phải là bốn nét thể hiện khung cửa.
- **Bộ "手" (thủ):** Ở giữa là một nét cong thể hiện bàn tay. Hai bên là hai nét sổ thẳng thể hiện cánh tay.
### **5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, "把关" được coi là một hành động quan trọng trong tu luyện. Nó có nhiều ý nghĩa như sau:
- **Tĩnh tọa giữ chốt:** Chỉ việc ngồi tĩnh tọa và tập trung ý niệm, đóng chặt mọi phiền não và tạp niệm ở bên ngoài.
- **Tu thân nghiêm ngặt:** Giữ vững tâm trí và hành vi, không để những ham muốn và dục vọng lôi kéo.
- **Bảo vệ bản thể:** Tập trung vào việc nuôi dưỡng và bảo vệ năng lượng tinh thần và thể chất.
- **Đạt đến trạng thái vô vi:** Khi "giữ cửa" một cách thành công, đạt đến trạng thái vô vi, không còn bị ràng buộc bởi thế giới bên ngoài.