Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ông chủ

Chữ 老板 (Lǎobǎn)

**Cấu tạo của chữ:**

  • 老 (Lǎo): Bộ thủ là 耋 (Dié), chỉ người già.
  • 板 (Bǎn): Bộ thủ là 木 (Mù), chỉ gỗ.

Tổng hợp lại, chữ 老板 nghĩa là "người già quyền thế", ám chỉ những người có địa vị cao trong xã hội thời cổ đại.


Ý nghĩa chính của cụm từ:**

  • Người đứng đầu, chủ sở hữu của một công ty hoặc tổ chức.
  • Người có quyền lực và ảnh hưởng lớn, thường là trong lĩnh vực kinh doanh.

Các câu ví dụ:**

  • 老板很严厉。 (Lǎobǎn hěn yánlì.) - Ông chủ rất nghiêm khắc.
  • 这家公司的老板是谁? (Zhè jiā gōngsī de lǎobǎn shì shuí?) - Ông chủ của công ty này là ai?
  • 老板决定给我加薪。 (Lǎobǎn juédìng gěi wǒ jiāxīn.) - Ông chủ quyết định tăng lương cho tôi.
  • 老板今天开会。 (Lǎobǎn jīntiān kāihuì.) - Hôm nay ông chủ họp.
  • 老板很忙。 (Lǎobǎn hěn máng.) - Ông chủ rất bận.

Chữ phồn thể:**

  • 老: 繁体字:老
  • 板: 繁体字:板

Chữ phồn thể của 老板 giống với chữ giản thể, chỉ khác một chút về nét chữ.


Ý nghĩa trong Đạo gia:**

Trong Đạo gia, chữ 老板 được coi là một biểu tượng quan trọng tượng trưng cho sự già cả, khôn ngoan và lãnh đạo.

  • Già cả: Chữ 老 (Lǎo) biểu thị sự già cả, lâu đời, tượng trưng cho sự tích lũy kinh nghiệm và kiến thức.
  • Khôn ngoan: Những người lớn tuổi thường được coi là sở hữu nhiều khôn ngoan và hiểu biết, có thể đưa ra những lời khuyên sáng suốt.
  • Lãnh đạo: Chữ 板 (Bǎn) trong Đạo gia được hiểu là một người có quyền lực hoặc ảnh hưởng, có thể lãnh đạo và hướng dẫn người khác.

Tổng hợp lại, trong Đạo gia, chữ 老板 tượng trưng cho một người già cả, khôn ngoan và có thể lãnh đạo, dẫn dắt người khác.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH