Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ**
Chữ **夸张** (kūachǎng) được cấu tạo từ hai bộ phận:
- **夸** (kuā): Nghĩa là "nói quá", "tâng bốc".
- **张** (zhǎng): Nghĩa là "trương ra", "phóng đại".
**
2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Ý nghĩa chính của cụm từ **夸张** là nói quá, phóng đại sự việc, tình huống hoặc đặc điểm nào đó nhằm tạo hiệu ứng nhấn mạnh, gây ấn tượng hoặc châm biếm. Trong văn học và nghệ thuật, **夸张** được sử dụng như một thủ pháp nghệ thuật để tăng sức biểu cảm và tạo hiệu ứng gây cười. **
3. Các câu ví dụ** **
**Ví dụ 1:**
- Tiếng Trung: 他长得高大无比。 (tā zhǎngdé gāodà wúbǐ)
- Phiên âm: Tā chángdé gāodà wúbǐ
- Dịch nghĩa: Anh ta cao to vô cùng.
**
**Ví dụ 2:
- Tiếng Trung: 他的眼睛比星星还亮。 (tā de yǎnjīng bǐ xīngxīng hái liàng)
- Phiên âm: Tā de yǎnjīng bǐ xīngxīng hái liàng
- Dịch nghĩa: Đôi mắt anh ấy còn sáng hơn cả những ngôi sao.
**
4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của **夸张** là **誇張**. Chữ phồn thể này có thêm một nét sổ bên phải, nhấn mạnh đến ý nghĩa "trương ra", "phóng đại" của từ. **
5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, **夸张** được coi là một khái niệm quan trọng. Đạo gia cho rằng thế giới tự nhiên luôn thay đổi và không ngừng vận động, và việc theo đuổi sự hoàn hảo hay cố định là vô ích. **夸张** khuyến khích chúng ta chấp nhận sự tương đối và không cố gắng để áp đặt những quan điểm hay chuẩn mực của riêng mình lên thế giới. Bên cạnh đó, **夸张** còn gắn liền với khái niệm về **"vô vi"**. Đạo gia cho rằng chúng ta không nên can thiệp quá nhiều vào tự nhiên, mà hãy để mọi thứ diễn ra theo cách của chúng. **夸张** dạy chúng ta rằng đôi khi sự phóng đại hoặc thái quá có thể giúp chúng ta thoát khỏi những khuôn khổ bó buộc và nhìn nhận thế giới theo một cách mới.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy