Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hợp lý

```html

Chữ hợp lý 合理

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 合 lý bao gồm hai thành phần:

  • Hợp (合): Có nghĩa là "kết hợp", "hiệp nhất".
  • Lý (理): Có nghĩa là "lý lẽ", "pháp tắc".

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Cụm từ "hợp lý" dùng để chỉ:

  • Một hành động, sự kiện hoặc quyết định phù hợp với lý lẽ và pháp tắc.
  • Một điều gì đó có ý nghĩa, hợp logic và dễ hiểu.

3. Các câu ví dụ

  • 简体: 他的建议非常合理。 (Giản thể: Tā de jiàn yì fēicháng hélǐ.)
  • Phiên âm: Tā de jiàn yì fēicháng hélǐ.
  • Dịch: Lời đề nghị của anh ta rất hợp lý.

  • 简体: 这个方案是有理有据的。 (Giản thể: Zhège fāng'àn shì yǒulǐ yǒujú de.)
  • Phiên âm: Zhège fāng'àn shì yǒulǐ yǒujú de.
  • Dịch: Kế hoạch này có lý lẽ và bằng chứng.

  • 简体: 你的观点很有道理。 (Giản thể: Nǐ de guǎndiǎn hěn yǒu dàoli.)
  • Phiên âm: Nǐ de guǎndiǎn hěn yǒu dàoli.
  • Dịch: Quan điểm của bạn rất hợp lý.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "hợp lý" là 合理 (hélǐ).

Phân tích về chữ phồn thể:

  • 部首: 合 (hợp)
  • Cấu tạo: 會意 (hội ý), nghĩa là kết hợp các bộ phận có nghĩa để tạo thành một ký tự mới.
  • Hợp (合): Miêu tả sự kết hợp của hai hoặc nhiều thứ.
  • Lý (理): Miêu tả một dòng hoặc đường thẳng, tượng trưng cho lý lẽ và trật tự.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, "hợp lý" đề cập đến:

  • Sự hài hòa giữa con người và tự nhiên: Hợp lý có nghĩa là sống theo Đạo, tức là sống phù hợp với trật tự tự nhiên của vũ trụ.
  • Sự cân bằng và không thái quá: Hợp lý có nghĩa là tránh cực đoan và tìm kiếm sự cân bằng trong mọi việc.
  • Sự tự nhiên và không khiên cưỡng: Hợp lý có nghĩa là làm mọi việc theo cách tự nhiên và không miễn cưỡng, tôn trọng dòng chảy tự nhiên của vạn vật.
```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH