Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 锅 - Cái Nồi Đáy Tròn
Cấu tạo của chữ:
- Bộ phận bên trái: 石 (thạch) có nghĩa là đá
- Bộ phận bên phải: 口 (khẩu) có nghĩa là miệng
Ý nghĩa chính của cụm từ:
锅 (quō) có nghĩa là cái nồi đáy tròn
Các câu ví dụ:
- 锅里煮着热腾腾的汤。 (guō lǐ zhǔzhe rè téngténg de tāng.) - Trong nồi đang nấu canh nóng hổi.
- 我需要一个大锅来煮面条。 (wǒ xūyào yīgè dà guō lái zhǔmiàntiáo.) - Tôi cần một cái nồi lớn để nấu mì.
- 妈妈用锅做了一顿美味的饭菜。 (māmā yòng guō zuòle yì dùn měiwèi de fàncài.) - Mẹ đã dùng nồi để làm một bữa cơm ngon.
Chữ phồn thể: 鑊
- Bộ phận bên trái: 石 (thạch), chữ phồn thể là 籒 (bì)
- Bộ phận bên phải: 口 (khẩu), chữ phồn thể vẫn là 口
Ý nghĩa trong Đạo gia:
Trong Đạo gia, chữ 锅 (quō) tượng trưng cho sự toàn vẹn, hoàn chỉnh, bao trùm.
- Nó là biểu tượng của vũ trụ, một thể thống nhất và bất khả phân chia.
- Nó cũng tượng trưng cho quá trình tu luyện, trong đó người ta phải trải qua các giai đoạn để đạt đến sự toàn vẹn và giác ngộ.
- Trong Đạo giáo, chữ 锅 (quō) thường được dùng để chỉ "Đại Đạo", tức là con đường tu luyện dẫn đến sự bất tử và hoàn thiện.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy