Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ quán quân

Chữ 冠军 (Guàn Jun)


1. Cấu tạo của chữ

Chữ 冠军 bao gồm hai bộ thủ:

  • 冠 (Guàn): Mũ đội đầu
  • 军 (Jūn): Quân đội

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Nghĩa đen của 冠军 là "người đội mũ quân đội", chỉ người đứng đầu hoặc người chiến thắng trong một cuộc thi, giải đấu.


3. Các câu ví dụ

  • 恭喜张三获得冠军!(Gōngxǐ Zhāng Sān huòdé guànjūn!) - Chúc mừng Trương Tam đã giành chức vô địch!
  • 今年的世界冠军是中国队。(Jīnnián de shìjiè guànjūn shì Zhōngguó duì.) - Đội vô địch thế giới năm nay là đội Trung Quốc.
  • 刘翔曾经是110米栏的冠军。(Liú Xiáng céngjīng shì 110 mǐ lán de guànjūn.) - Lưu Hương từng là nhà vô địch cự ly 110 mét vượt rào.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 冠军 là 冠軍, gồm 24 nét. Chữ phồn thể có cấu trúc phức tạp hơn chữ giản thể, phản ánh nguồn gốc lâu đời của ngôn ngữ Trung Quốc.


5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 冠军 tượng trưng cho sự đạt được thành công và sự hoàn thiện của bản thân.

冠 (Guàn): Biểu thị sự trưởng thành, quyền lực và uy tín.

军 (Jūn): Biểu thị sự kỷ luật, trật tự và sự đoàn kết.

Cùng nhau, 冠军 tượng trưng cho một trạng thái lý tưởng của sự cân bằng, hài hòa và thành tựu. Khi một cá nhân đạt được trạng thái này, họ trở thành "nhà vô địch" của cuộc sống của chính mình, không ngừng tiến lên và đạt được tiềm năng thực sự của mình.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH