**
Chữ 妇女
**
**
1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 妇女 (fùnǚ) được ghép từ hai bộ phận:
* 女 (nǚ): Bộ nữ, tượng hình người phụ nữ.
* 亻 (rén): Bộ nhân, tượng hình người đứng.
**
2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
妇女 có nghĩa là "phụ nữ". Đây là một thuật ngữ chung chỉ người có giới tính nữ.
**
3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, pinyin, dịch qua tiếng Việt)**
* **妇女能顶半边天。** (Fùnǚ néng dǐng bànbiāntiān.) - Phụ nữ có thể gánh vác một nửa bầu trời.
* **妇女是家庭的基石。** (Fùnǚ shì jiātíng de jīshí.) - Phụ nữ là nền tảng của gia đình.
* **尊重妇女是社会的进步。** (Zūnzhòng fùnǚ shì shèhuì de jìnbù.) - Tôn trọng phụ nữ là dấu hiệu tiến bộ của xã hội.
* **妇女也是可以成就大事业的。** (Fùnǚ yěshì kěyǐ chéngjiù dà shìyè de.) - Phụ nữ cũng có thể đạt được những thành tựu vĩ đại.
* **妇女有独立自主的权利。** (Fùnǚ yǒu dúlì zìzhǔ de quánlì.) - Phụ nữ có quyền độc lập và tự chủ.
**
4. Chữ phồn thể**
Thể phồn thể của chữ 婦 (fù) là **婦**.
**Phân tích chữ phồn thể:**
* 亠 (tóu): Đầu người.
* 女 (nǚ): Người phụ nữ.
* 示 (shì): Nhà thờ.
* 乙 (yǐ): Số hai.
Chữ phồn thể này thể hiện hình ảnh người phụ nữ đứng trong nhà thờ, đang chăm sóc gia đình. Điều này phản ánh vai trò quan trọng của phụ nữ trong xã hội truyền thống Trung Quốc.
**
5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ 婦 (fù) có ý nghĩa đặc biệt:
* **阴 (yīn): Nguyên âm** - Phụ nữ được coi là đại diện của nguyên âm, tượng trưng cho sự dịu dàng, nhường nhịn và nuôi dưỡng.
* **水 (shuǐ): Nước** - Đàn bà cũng được ví như nước, có thể mềm mại và uyển chuyển như nước, nhưng cũng có thể mạnh mẽ và bền bỉ như nước.
* **柔弱胜刚强 (róuruò shèng gāngqiáng): Mềm mại thắng cứng rắn** - Đạo gia cho rằng sức mạnh thực sự nằm ở sự mềm mại và nhường nhịn, giống như nước. Phụ nữ, với bản chất dịu dàng và nhẫn nại, có sức mạnh nội tại hơn là sức mạnh vật lý.