Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phân bố

**Phân bố 分布** **1. Cấu tạo của chữ** - **Bộ phận trái:** 米 (mǐ), nghĩa là gạo - **Bộ phận phải:** 分 (fēn), nghĩa là chia **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Phân bố có nghĩa là chia đều, phân chia hoặc phân tán ra. **3. Các câu ví dụ** - 人口分布 (rén kǒu fēn bù): Phân bố dân số - 资源分布 (zī yuán fēn bù): Phân bố tài nguyên - 任务分布 (rèn wù fēn bù): Phân bố nhiệm vụ - 温度分布 (wēn dù fēn bù): Phân bố nhiệt độ - 压力分布 (yà lì fēn bù): Phân bố áp suất **4. Chữ phồn thể** Phân bố phồn thể: 分佈 (fēn bù) - Bộ phận trái: 分 (fēn) - Bộ phận phải: 布 (bù), nghĩa là vải **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, phân bố tượng trưng cho sự cân bằng và hài hòa của vũ trụ. Theo Đạo gia, vũ trụ liên tục trong trạng thái chuyển động và thay đổi, và tất cả mọi thứ đều có thể được chia hoặc phân chia thành các phần khác nhau. Sự phân bố được coi là một nguyên tắc cơ bản của vũ trụ, đảm bảo rằng mọi vật đều có vị trí riêng của mình trong trật tự tự nhiên. Nó cũng tượng trưng cho sự thống nhất giữa cái một và cái nhiều, và sự liên kết giữa các phần khác nhau của vũ trụ. Do đó, trong Đạo gia, phân bố là một khái niệm quan trọng mô tả bản chất cơ bản của vũ trụ và vai trò của nó trong sự hài hòa và cân bằng của mọi thứ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH