Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thảm

## 地毯:Một khám phá sâu sắc về chữ tượng hình ### Cấu tạo của chữ Chữ 地毯 (dìtǎn) là một chữ tượng hình bao gồm hai bộ phận chính: - Trái: Bộ thổ (土) biểu thị đất đai - Phải: Bộ tịch (席), biểu thị một tấm thảm Hai bộ phận này kết hợp với nhau để tạo thành hình ảnh một tấm thảm trải dưới đất. ### Ý nghĩa chính của cụm từ Ý nghĩa chính của địa thảm là một tấm thảm trải dưới đất để giữ ấm và tạo sự thoải mái. Nó cũng có thể biểu thị sự sang trọng và giàu có. ### Các câu ví dụ - 地毯上有许多花纹。 (Dìtǎn shàng yǒu xǔduō huāwén.) Có nhiều hoa văn trên tấm thảm. - 客厅里铺着一块大红地毯。 (Kètīng lǐ pūzhe yìkuài dàhóng dìtǎn.) Phòng khách được trải một tấm thảm đỏ lớn. - 地毯脏了,需要清洗。 (Dìtǎn zǎngle, xūyào qīngxǐ.) Tấm thảm bị bẩn rồi, cần phải vệ sinh. - 地毯柔软舒适,让人感觉很放松。 (Dìtǎn róurǎn shūsè, ràng rén gǎnjué hěn fàngsōng.) Tấm thảm mềm mại và thoải mái, khiến người ta cảm thấy rất thư giãn. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 地毯 là 地毯. Phân tích chữ phồn thể: - Trái: Bộ thổ (土) vẫn giữ nguyên. - Phải: Bộ tịch (席) phức tạp hơn, bao gồm các nét bổ sung để tạo thành hình ảnh một tấm thảm được dệt từ sợi. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, địa thảm tượng trưng cho mặt đất, nền tảng vững chắc của sự tồn tại. Nó đại diện cho sự ổn định, bao dung và kiên trì. Tấm thảm cũng có thể tượng trưng cho sự kết nối giữa trời và đất, giữa thế giới vật chất và thế giới tâm linh. Khi ngồi thiền trên địa thảm, các học viên Đạo giáo tin rằng họ đang kết nối với đất mẹ và hấp thụ năng lượng của nó. Tấm thảm cũng có thể được sử dụng để tạo ra một không gian thiêng liêng, một nơi để tìm kiếm sự bình yên và tĩnh lặng.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH