Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ khu vực

**
Chữ 地区: Phân tích Cấu trúc, Ý nghĩa và Tầm quan trọng trong Đ đạo gia
** **

1. Cấu tạo của chữ** Chữ 地区 (dìqū) được cấu tạo từ hai bộ phận chính: * **部首 "土" (thổ):** Biểu thị cho đất đai, địa hình. * **Bộ "域" (dòu):** Biểu thị cho ranh giới, khu vực. Khi kết hợp với nhau, hai bộ phận này tạo nên ý nghĩa của "khu vực đất đai". **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Cụm từ 地区 (dìqū) thường được dùng với nghĩa là: * Khu vực địa lý, vùng lãnh thổ. * Khu vực hành chính, đơn vị hành chính. * Khu vực kinh tế, vùng kinh tế. **

3. Các câu ví dụ** * 上海地区 (shànghǎi dìqū): Khu vực Thượng Hải. * 亚洲地区 (yàzhōu dìqū): Khu vực châu Á. * 工业区 (gōngyèqū): Khu công nghiệp. **

4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 地区 là **地汵**. * **Bộ "土" (thổ) vẫn được giữ nguyên.** * **Bộ "域" (dòu) được thay thế bằng một đồ án tượng hình dòng nước.** Điều này cho thấy chữ phồn thể ban đầu mang ý nghĩa "khu vực đất đai có nước". **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đ đạo gia, chữ 地区 đóng một vai trò quan trọng với ý nghĩa biểu thị cho: * **Nền tảng vật chất của sự tồn tại:** Đất đai, địa hình là nền tảng vật chất trên đó mọi thứ khác phát triển. * **Sự tương tác giữa con người và thiên nhiên:** Khu vực đất đai là nơi con người tương tác với thiên nhiên, tạo ra môi trường sống và phát triển. * **Sự vận động liên tục:** Đất đai và địa hình luôn thay đổi, phản ánh sự vô thường và động lực của tự nhiên. * **Sự toàn diện và bao gồm:** Khu vực đất đai bao gồm mọi thứ, từ vật chất đến tinh thần, thể hiện tính toàn diện của Đạo. * **Sự hòa hợp và cân bằng:** Đất đai và địa hình nên được tôn trọng và bảo vệ để duy trì sự hòa hợp và cân bằng trong tự nhiên.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH