Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cân

## Chữ 称: Ý nghĩa sâu sắc trong Đạo giáo ### Cấu tạo của chữ Chữ **称** (chēng) được cấu tạo từ hai bộ thủ: - **吕** (lǚ): Biểu thị một chiếc cân cân - **口** (kǒu): Biểu thị miệng Do đó, chữ **称** tượng trưng cho hành động cân đo đong đếm, cân nhắc và đánh giá. ### Ý nghĩa chính của cụm từ Ý nghĩa chính của chữ **称** là "cân nhắc", "đánh giá". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm: - **Đánh giá giá trị hoặc chất lượng:** 例如,这本书很有价值。(lì rú zhè běn shū hěn yǒu jià zhí). Ví dụ, cuốn sách này có giá trị. - **So sánh hoặc đối chiếu:** 例如,他比我强很多。(tā bǐ wǒ qiáng hěn duō). Ví dụ, anh ấy mạnh hơn tôi rất nhiều. - **Xác nhận hoặc chấp thuận:** 例如,我同意你的观点。(wǒ tóng yì nǐ de guān diǎn). Ví dụ, tôi đồng ý với quan điểm của bạn. ### Các câu ví dụ - **称赞 (chēngzàn):** Khen ngợi, tôn vinh. **Example:** 例如,老师称赞我的文章。(lǎoshī chēngzàn wǒ de wénzhāng). Ví dụ, giáo viên khen ngợi bài viết của tôi. - **称心如意 (chēngxīnrùyì):** Hài lòng, như ý muốn. **Example:** 例如,这次旅行让我称心如意。(zhè cì lǚxíng ràng wǒ chēngxīnrùyì). Ví dụ, chuyến đi này khiến tôi hài lòng. - **称职 (chēnzhí):** Có năng lực, hoàn thành tốt nhiệm vụ. **Example:** 例如,他是一个称职的员工。(tā shì yí gè chēnzhí de yuángōng). Ví dụ, anh ấy là một nhân viên có năng lực. - **称兄道弟 (chēngxiōngdàodi):** Xưng hô thân mật như anh em. **Example:** 例如,我们俩称兄道弟。(wǒmen liǎ ge chēngxiōngdàodi). Ví dụ, chúng tôi xưng hô thân mật với nhau như anh em. - **称霸一方 (chēngbà yīfāng):** Thống trị một vùng đất. **Example:** 例如,曹操一度称霸北方。(cáo cāo yídù chēngbà běifāng). Ví dụ, Tào Tháo từng thống trị miền Bắc. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của **称** là **稱**. Chữ này có cấu tạo phức tạp hơn với thêm một bộ thủ **車** (chē): - **吕** (lǚ): Biểu thị một chiếc cân - **口** (kǒu): Biểu thị miệng - **車** (chē): Biểu thị một chiếc xe Việc thêm bộ thủ **車** ám chỉ đến quá trình cân bằng và di chuyển theo phương ngang. Điều này củng cố thêm ý nghĩa của chữ **称** là cân nhắc và đánh giá. ### Ý nghĩa trong Đạo giáo Trong Đạo giáo, chữ **称** đóng một vai trò quan trọng. Nó tượng trưng cho sự cân bằng, hài hòa và tự nhiên. Các nhà Đạo giáo tin rằng vũ trụ được điều chỉnh bởi một trật tự tự nhiên, trong đó mọi thứ đều có vị trí và vai trò của riêng chúng. **Cân bằng và hài hòa (均势与和谐):** Chữ **称** nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân bằng các lực đối lập. Trong tự nhiên, vật chất và tinh thần, tĩnh và động luôn tồn tại song song. Sự cân bằng này tạo nên sự hài hòa và trật tự của vũ trụ. **Vô vi và tự nhiên (无为而自然):** Nguyên tắc vô vi (không hành động) chỉ ra rằng chúng ta không nên cố gắng kiểm soát hoặc thay đổi thế giới theo ý mình. Thay vào đó, chúng ta nên thuận theo dòng chảy tự nhiên của vũ trụ. Bằng cách cân nhắc và đánh giá tình huống một cách cẩn thận, chúng ta có thể hành động phù hợp với Đạo. **Tự nhận thức và tự tu dưỡng (自知自省):** Chữ **称** khuyến khích chúng ta tự đánh giá và hiểu rõ bản thân. Bằng cách cân nhắc hành vi, động cơ và khao khát của mình, chúng ta có thể trau dồi bản thân và sống hòa hợp với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH