Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cãi vã

**Chữ 吵架 (jiàchǎo): Cấu trúc, Ý nghĩa và Ý nghĩa Đạo giáo**

Chữ 吵架 (jiàchǎo) trong tiếng Trung bao gồm hai thành phần:

1. Cấu tạo của chữ - Phần trên: 口 (kǒu) - miệng, đại diện cho lời nói. - Phần dưới: 刀 (dāo) - dao, tượng trưng cho sự gây hấn, xung đột. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 吵架 có nghĩa là "cãi nhau", "tranh cãi", mô tả tình huống hai hoặc nhiều người có lời qua tiếng lại, thường kèm theo sự tức giận và căng thẳng. **3. Các câu ví dụ** - 他们总是因为小事吵架。(tāmen zǒngshì yīnwèi xiǎoshì jiàchǎo.) - Họ luôn cãi nhau vì những chuyện vặt vãnh. - 我们俩吵架了,现在还在冷战。(wǒmen liǎ jiàchǎo le, xiànzài hái zài lěngzhàn.) - Chúng tôi đã cãi nhau và giờ vẫn đang giận nhau. - 吵架不会解决任何问题。(jiàchǎo bùhuì jiějué rènhé wèntí.) - Cãi nhau sẽ không giải quyết được vấn đề gì. - 夫妻吵架是正常的,但不要伤了感情。(fūqī jiàchǎo shì zhèngcháng de, dàn bùyào shāng le gǎnqíng.) - Vợ chồng cãi nhau là chuyện bình thường, nhưng đừng làm tổn thương tình cảm của nhau. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 吵架 là 鬭氣 (dòuqi). - Phần trên: 斗 (dòu) - đấu tranh, chiến đấu. - Phần dưới: 氣 (qì) - hơi, khí, đại diện cho cảm xúc. Chữ phồn thể phản ánh bản chất xung đột, đấu tranh trong hành động cãi nhau. **5. Ý nghĩa trong Đạo giáo** Trong Đạo giáo, cãi vã được coi là một hành vi tiêu cực và trái với nguyên tắc hòa hợp và vô vi. Đạo giáo nhấn mạnh sự hài hòa giữa con người với con người và giữa con người với thiên nhiên. Cãi nhau phá vỡ sự hài hòa này và tạo ra bất an, xáo trộn. Đạo giáo dạy rằng người khôn ngoan không nên cãi nhau mà nên sử dụng sự hiểu biết, bao dung và khiêm tốn để giải quyết xung đột. Họ cũng nên hạn chế lời nói và chú ý đến hành động của mình để tránh gây hấn và hiểu lầm.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH