Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ lo lắng

## **Phân tích chữ Hán "操心" trong tiếng Trung** ### **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "操心" (cāoxīn) gồm hai phần: - **Phần trái:** "操" (cāo), nghĩa là "nắm giữ". - **Phần phải:** "心" (xīn), nghĩa là "trái tim". ### **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Ý nghĩa chính của cụm từ "操心" là **lo lắng, bận tâm, ưu tư**. ### **3. Các câu ví dụ** - **Tiếng Trung:** 他整天操心工作和家庭的事情。 **Pinyin:** Tā zhěngtiān cāoxīn gōngzuò hé jiātíng de shìqíng. **Dịch tiếng Việt:** Anh ấy suốt ngày lo lắng về công việc và gia đình. - **Tiếng Trung:** 这件事不用你操心,我自己会处理。 **Pinyin:** Zhè jiàn shì bùyòng nǐ cāoxīn, wǒ zìjǐ huì chǔlǐ. **Dịch tiếng Việt:** Việc này không cần anh lo lắng, tôi tự xử lý được. - **Tiếng Trung:** 操心太多会影响你的健康。 **Pinyin:** Cāoxīn tài duō huì yǐngxiǎng nǐ de jiànkāng. **Dịch tiếng Việt:** Lo lắng quá nhiều sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn. ### **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "操心" là **操**心**. Chữ phồn thể **操** có dạng đơn giản hơn chữ *操* trong chữ giản thể. ### **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "操心" biểu thị một trạng thái tâm lý tiêu cực, đi ngược lại mục đích tu tập của người Đạo. Người Đạo gia tin rằng, thế giới vốn vận hành theo một trật tự tự nhiên. Lo lắng hay bận tâm chỉ làm xáo trộn trật tự này và tạo ra đau khổ cho chính mình. Thay vì "操心", người Đạo gia chủ trương "vô vi", tức là không can thiệp, không làm trái với tự nhiên. Họ tin rằng bằng cách chấp nhận và hòa nhập với trật tự tự nhiên, con người có thể đạt được sự bình an và hạnh phúc.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH