Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chán nản

**不耐烦 (Bù nài fàn)** **1. Cấu tạo của chữ** - **Phần trên:** 部 (bù), tượng hình cánh tay phải của con người. - **Phần dưới:** 耐 (nài), tượng hình một người đang ngồi trên ghế, trước mặt có một bàn ăn. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Không kiên nhẫn, nóng vội, dễ cáu gắt. **3. Các câu ví dụ** - 他是一个不耐烦的人。 - Tā shì yīgè bù nài fàn de rén. - Anh ta là một người không kiên nhẫn. - 我不耐烦去等他。 - Wǒ bù nài fàn qù děng tā. - Tôi không kiên nhẫn để chờ anh ta. - 他不耐烦地说:“滚!” - Tā bù nài fàn de shuō: “Gǔn!” - Anh ta mất kiên nhẫn nói: "Cút đi!" **4. Chữ phồn thể** **不耐煩** - **Phần trên:** 部 (bù), tượng hình cánh tay phải của con người, có thêm dấu chấm phía trên. - **Phần dưới:** 耐 (nài), tượng hình một người đang ngồi trên ghế, có thêm một dấu chấm phía trên đầu. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "bù nài fàn" đề cập đến trạng thái tâm trí không tĩnh lặng, không kiên nhẫn và dễ bị kích động. Đây là một trạng thái tinh thần tiêu cực cản trở quá trình tu luyện Đạo và đạt được giác ngộ. Theo Đạo gia, sự kiên nhẫn là một đức tính cần thiết để đạt được sự bình an nội tâm và hòa hợp với Đạo. Bằng cách giữ gìn sự kiên nhẫn, con người có thể đối phó với nghịch cảnh và thách thức một cách bình tĩnh và cân bằng, tránh được những hành động bốc đồng và hối tiếc. Ngược lại, "bù nài fàn" là biểu hiện của sự bất bình tĩnh, thiếu kiên nhẫn và dễ bị chi phối bởi cảm xúc. Trạng thái tâm trí này có thể dẫn đến phản ứng thái quá, lời nói thiếu suy nghĩ và hành động sai lầm. Do đó, trong Đạo gia, người ta khuyến khích loại bỏ "bù nài fàn" và tu luyện sự kiên nhẫn, chấp nhận và tĩnh lặng để đạt được sự giác ngộ và hòa hợp với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH