Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ biểu cảm

**Chữ 表情 (biểu tình)**

Cấu tạo của chữ

Chữ "biểu tình" (表情) gồm hai bộ phận:
- Bộ "biểu" (表): Biểu hiện bên ngoài, vẻ mặt.
- Bộ "tình" (情): Tình cảm, cảm xúc.

Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ "biểu tình" chỉ vẻ mặt hoặc hành động thể hiện cảm xúc, tình cảm. Nó có thể là biểu hiện của niềm vui, buồn, tức giận, ngạc nhiên, v.v.

Các câu ví dụ

  • 他的表情很严肃。 (Tā de biǎoqíng hěn yánsù.) - Anh ấy có vẻ mặt rất nghiêm khắc.
  • 她的表情很高兴。 (Tā de biǎoqíng hěn gāoxìng.) - Cô ấy có vẻ rất vui.
  • 他的表情很惊讶。 (Tā de biǎoqíng hěn jīngyà.) - Anh ấy có vẻ rất ngạc nhiên.
  • 他的表情很愤怒。 (Tā de biǎoqíng hěn fènnù.) - Anh ấy có vẻ rất tức giận.
  • 他的表情很悲伤。 (Tā de biǎoqíng hěn bēishāng.) - Anh ấy có vẻ rất buồn.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "biểu tình" là 表情. Chữ phồn thể này có cấu tạo như sau:

  • Bộ "biểu" (表): . Bộ này tượng hình một khuôn mặt nhìn trực diện.
  • Bộ "tình" (情): . Bộ này tượng hình một trái tim, biểu thị cho tình cảm.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ "biểu tình" có ý nghĩa rất quan trọng. Đạo gia cho rằng, biểu hiện bên ngoài của một người phản ánh trạng thái bên trong của họ. Biểu cảm chính xác, không che giấu có thể giúp con người đạt được sự hài hòa, an nhiên tự tại.
Người tu luyện Đạo gia tin rằng, khi có thể kiểm soát biểu hiện của mình, họ cũng có thể kiểm soát được cảm xúc của mình. Điều này dẫn đến sự bình tĩnh, an định và sức khỏe tốt.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH