Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tỉ lệ

**Chữ 比例 và Ý nghĩa trong Đạo gia**

Cấu tạo của chữ:

  • Bộ 首 (bộ phận chính): 攵 (bổ)
  • Phần còn lại: 皮 (pi)

Ý nghĩa chính của cụm từ:

Tỷ lệ, so sánh, đối chiếu

Các câu ví dụ:

  • 比例尺度:Tỷ lệ bản đồ
  • 比例失调:Tỷ lệ không cân xứng
  • 按比例分配:Phân phối theo tỷ lệ
  • 物美价廉,性价比很高:Hàng vật chất tốt, giá rẻ, giá trị tương ứng cao
  • 量入为出,收支平衡:Thu vào và chi tiêu cân đối

Chữ phồn thể:

Phân tích chữ phồn thể:

  • Bên trái: 半 (một nửa)
  • Bên phải: 匕 (dao)

Ý nghĩa tượng hình: Dao cắt vật thể thành hai nửa bằng nhau, thể hiện sự cân xứng và tỷ lệ.

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Nguyên lý quân bình động và tính cân đối hài hòa trong vạn vật. Đối lập với крайность (cực đoan), Đạo gia nhấn mạnh sự hòa hợp và cân bằng giữa các mặt đối lập, giống như biểu tượng Âm Dương. Tỷ lệ đại diện cho sự tương quan hài hòa này, đảm bảo sự ổn định và trật tự trong vũ trụ.

Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử viết:

道生一,一生二,二生三,三生万物。万物负阴而抱阳,冲气以为和。

Dịch nghĩa:

Đạo sinh ra một, một sinh ra hai, hai sinh ra ba, ba sinh ra vạn vật. Vạn vật mang tính âm mà ôm tính dương, sự hòa hợp của khí lưu thông tạo nên sự cân bằng.

Tỷ lệ đóng vai trò then chốt trong sự cân bằng này, đảm bảo rằng các mặt đối lập không cực đoan mà bổ sung cho nhau, tạo ra một chỉnh thể hài hòa.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH