Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bi quan

悲观

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 悲 quan bao gồm hai bộ phận: * 部首 (bộ): 心 (tâm) ở bên trái, biểu thị cho cảm xúc. * Hàng chữ bổ sung: 非 (phỉ) ở bên phải, có nghĩa là "sai trái" hoặc "không phải".

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

悲观 (pēiguān) có nghĩa là "bi quan", tức là thái độ tiêu cực, vô vọng hoặc bi quan. Nó là một tính từ mô tả người hoặc quan điểm có xu hướng nhìn vào mặt tiêu cực của mọi thứ.

3. Các câu ví dụ

Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt ---|---|--- 他是一个悲观的人。| Tā shì yīgè bēiguān de rén. | Anh ấy là một người bi quan. 这件事让我感到很悲观。| Zhè jiàn shì ràng wǒ gǎndào hěn bēiguān. | Việc này khiến tôi cảm thấy rất bi quan. 生活总是充满变数,你不能太悲观。| Shēnghuó zǒng shì chōngmǎn biàn shù, nǐ bùnéng tài bēiguān. | Cuộc sống luôn đầy biến đổi, bạn không thể quá bi quan. 我是一个乐观的人,但我也有悲观的时候。| Wǒ shì yīgè lèguān de rén, dàn wǒ yě yǒu bēiguān de shíhòu. | Tôi là một người lạc quan, nhưng tôi cũng có lúc bi quan. 有些事情就是无法改变的,我们只能接受现实,不要太悲观。| Yǒuxiē shìqíng jiùshì wúfǎ biàn de, wǒmen zhǐnéng jiēshòu xiànshí, bùyào tài bēiguān. | Có những điều là không thể thay đổi được, chúng ta chỉ có thể chấp nhận thực tế, đừng quá bi quan.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 悲观 là 悲觀, bao gồm hai thành phần: * 偏旁 (phản bàng): 心 (tâm) ở bên trái, vẫn biểu thị cho cảm xúc. * 部首 (bộ): 觀 (quan) ở bên phải, có nghĩa là "quan sát". Trong chữ phồn thể, bộ 觀 bao gồm ba bộ phận: * Bộ thủ: 見 (kiến) ở trên cùng, có nghĩa là "nhìn thấy". * Hàng chữ bổ sung: 圭 (khuy) ở dưới cùng, có nghĩa là "viên ngọc hình thoi". * Hàng chữ bổ sung: 目 (mục) ở bên phải, có nghĩa là "mắt".

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 悲观 được coi là một trạng thái tâm trí tiêu cực có thể dẫn đến vô vi và mất đi sự hòa hợp với Đạo. Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của sự lạc quan và khả năng chấp nhận những thay đổi trong cuộc sống. Theo Đạo gia, bi quan có thể do một số nguyên nhân, bao gồm: * Quá tập trung vào thế giới vật chất hoặc danh vọng. * Dính mắc vào những ham muốn hoặc kỳ vọng không thực tế. * Sợ hãi hoặc lo lắng về tương lai. * Trải nghiệm những mất mát hoặc chấn thương không thể phục hồi.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH