## 个体:Một Hành Trình Tìm Hiểu Về Bản Ngã ### Cấu tạo của Chữ 个体 Chữ "个体" (个体) được cấu tạ...
隔离 (gé lí) - Sự Cô Lập 1. Cấu tạo của chữ 隔离 Chữ 隔离 bao gồm hai bộ phận: * 隔 (gé): Ngăn cá...
## Chữ 隔阂 **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 隔阂 (gé hé) trong tiếng Trung Quốc được cấu tạo từ hai bộ...
## **格式 gèshì: Định dạng** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 格式 gèshì được tạo thành từ: - Bộ thủ 亻r...
## **格局面面觀** Chữ **格局** (géjú) là một cụm từ tiếng Trung rất phổ biến, mang nhiều ý nghĩa sâ...
## **革命** **1. Cấu tạo của chữ** - **Bộ phận bên trái (革):** Biểu thị da hoặc vỏ ngoài. - **Bộ...
**歌頌** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 歌頌 (gēsòng) được cấu tạo từ hai bộ phận chính: * **Bộ "Ca...
**割** **Cấu tạo của chữ** Chữ "割" được cấu tạo từ bộ "刀" (dao) ở bên trái và bộ "月" (mặt trăng...
`Chữ 搁 (gē): Một Khái Niệm Quan Trọng trong Đạo Giáo` `Cấu tạo của chữ 搁` `Chữ 搁 bao gồm hai bộ...
## **Chữ 鸽子 (Cú chim bồ câu)** **1. Cấu tạo của chữ** * Phần trên: **鳩 (Câu)** * Phần dưới: **...
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy