**工** **1. Cấu tạo của chữ:** Chữ 工 (gōng) được cấu tạo từ hai bộ phận: * Bộ chữ "工" (口 kǒu),...
## Chữ **耕地** ### 1. Cấu tạo của chữ Chữ 耕地 gồm 2 bộ phận: - **Bộ 耒 (耒):** Chỉ dụng cụ cày...
**Chữ "更正"** **1. Cấu tạo của chữ** Bộ phận bên trái là "更" (gèng), nghĩa là canh giờ, thời gia...
## Chữ 更新 ### Cấu tạo của chữ Chữ 更新 bao gồm 2 bộ phận: - **Bộ nhật (日):** Biểu thị mặt trời...
## 跟踪: Câu chuyện về sự theo đuổi và khám phá **Cấu tạo của chữ:** Chữ 跟踪 (gēnzhòng) là một...
## **ตามรอย** **1. Cấu tạo của chữ** * Chữ "theo" (跟随) gồm 3 bộ phận: * 部首 (bộ): 足 (chân)...
**: Chữ 跟前** **1. Cấu tạo của chữ:** - **Bộ thủ:** Nhân (亻) - **Phần còn lại:** Căn (根), được...
**Cấu tạo của chữ 根源 (Gēnyuán)** Chữ 根源 (Gēnyuán) bao gồm hai bộ phận: * **根 (Gēn):** Bộ rễ,...
**根深蒂固** **1. Cấu tạo của chữ** - **根 (gēn)**: nghĩa gốc là gốc rễ của cây, bộ phận của cây c...
## **Chữ 各抒己见: Văn hóa trao đổi ý kiến trong xã hội Trung Hoa** ### **1. Cấu tạo của chữ** **C...
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy