隔离 (gé lí) - Sự Cô Lập
1. Cấu tạo của chữ 隔离
Chữ 隔离 bao gồm hai bộ phận: * 隔 (gé): Ngăn cách, tách biệt * 离 (lí): Rời xa, xa cách2. Ý nghĩa chính của cụm từ
隔离 có nghĩa là ngăn cách, tách biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật. Trong ngữ cảnh dịch tễ học, 隔离 thường được hiểu là việc cô lập những người bị nhiễm bệnh hoặc nghi nhiễm bệnh để ngăn chặn lây lan trong cộng đồng.3. Các câu ví dụ
* 居家隔离 (jū jiā gé lí): Cô lập tại nhà * 隔离区 (gé lí qū): Khu vực cách ly * 隔离观察 (gé lí guān chá): Quan sát cách ly * 武汉封城隔离 (wǔ hàn fēng chéng gé lí): Thành phố Vũ Hán bị phong tỏa để cách ly * 全员核酸检测隔离 (quán yuán hé suān jiǎn cè gé lí): Toàn bộ cư dân xét nghiệm axit nucleic và cách ly4. Chữ phồn thể và phân tích
Chữ phồn thể của 隔离 là 隔離. * Bộ 隔 ở bên trái gồm 4 nét: một nét ngang, một nét sổ xuống, một nét móc lên và một nét sổ xuống. Nó biểu thị hành động ngăn cách, chia cắt. * Bộ 离 ở bên phải gồm 4 nét: một nét sổ xuống, một nét sổ xuống tạo thành góc vuông, một nét sổ lên và một nét sổ xuống. Nó biểu thị trạng thái xa cách, chia ly. Khi ghép hai bộ phận lại với nhau, chữ 隔离 biểu thị ý nghĩa ngăn cách, tách biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật.5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 隔离 tượng trưng cho sự tách biệt giữa con người và thế giới tự nhiên. Theo Đạo gia, con người thường có xu hướng tách biệt bản thân khỏi mọi thứ xung quanh, điều này dẫn đến sự cô lập và đau khổ. Theo Đạo gia, cách tốt nhất để vượt qua sự cô lập là hòa nhập vào thế giới tự nhiên và sống hòa hợp với nó. Điều này có thể đạt được thông qua thực hành thái cực quyền, yoga hoặc đơn giản là dành thời gian trong thiên nhiên. Bằng cách vượt qua sự cô lập, chúng ta có thể kết nối lại với bản thân thực sự của mình và tìm thấy sự bình an và hài hòa trong cuộc sống.Other articles you might like
Bài 40: Zhù nǐ yīlù píng’ān
## Bài 40: 祝你一路平安 (Zhù nǐ yīlù píng'ān) - Chúc bạn một đường bình an **Phiên âm Hán Việt:**...
Bài 39: Bùnéng sòng nǐ qù jīchǎngle
Bài 39: 我不 能 送 你 去 机 场 了 (Wǒ bù néng sòng nǐ qù jīchǎng le) - Tôi không thể đưa bạn đến s...
Bài 38: Zhè’er tuōyùn xínglǐ ma
Bài 38: 这儿托运行李吗? (Zhè'er tuōyùn xínglǐ ma?) - Có nhận gửi hành lý ở đây không? Dưới đây là...
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy