Chữ 搁 (gē): Một Khái Niệm Quan Trọng trong Đạo Giáo`
`Cấu tạo của chữ 搁
` `Chữ 搁 bao gồm hai bộ phận: bộ sơn (山) ở bên trái tượng trưng cho núi, và bộ khẩu (口) ở bên phải tượng trưng cho cái miệng.
` `Ý nghĩa chính của cụm từ
` `搁 có nhiều ý nghĩa, trong đó ý nghĩa chính là "đặt", "để", "treo", hoặc "ngừng". Khi được sử dụng như một động từ, nó thường mang nghĩa "bỏ qua", "từ bỏ" hoặc "bỏ dở".
` `Các câu ví dụ
` `- `
`
- 他把书搁在桌子上。(`Tā bǎ shū gē zài zhuōzi shàng.)` Anh ấy đặt cuốn sách lên bàn. ` `
- 我搁下了手中的工作。(`Wǒ gēxiàle shǒuzhōng de gōngzuò.)` Tôi đã bỏ công việc đang làm. ` `
- 这件事先搁一搁吧。(`Zhè jiàn shì xiān gēyīgē ba.)` Hãy gác lại chuyện này trước đã. ` `
- 我决定搁笔不写了。(`Wǒ juédìng gē bǐ bù xiěle.)` Tôi quyết định ngừng viết. ` `
- 他把车搁在路边。(`Tā bǎ chē gē zài lùbiān.)` Anh ta đỗ xe bên đường. ` `
- Bộ sơn (山) ở bên trái, tượng trưng cho núi.
- Bộ khẩu (口) ở bên phải, tượng trưng cho cái miệng.
- Phần trung tâm là chữ 革 (gé), tượng trưng cho da động vật.
- `
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 搁 là 擱 (gē). Chữ này có cấu tạo gồm:
Chữ phồn thể 擱 có ý nghĩa tượng hình, miêu tả hành động treo một tấm da động vật trên núi để phơi khô.
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 搁 có một ý nghĩa quan trọng. Nó tượng trưng cho trạng thái "vô vi", "không hành động", "buông bỏ". Đạo gia tin rằng bằng cách "搁" (gác lại, từ bỏ), chúng ta có thể đạt được sự thanh thản và hòa hợp với Đạo.
Lão Tử, người sáng lập Đạo giáo, đã sử dụng chữ 搁 trong Đạo Đức Kinh để mô tả trạng thái lý tưởng của con người:
"Vô vi nhi vô bất vi."
(Không làm gì mà không gì không làm.)
Câu nói này có nghĩa là khi chúng ta từ bỏ hành động cố ý và để mọi thứ trôi chảy tự nhiên, chúng ta sẽ đạt được hiệu quả lớn nhất mà không cần nỗ lực.
Do đó, chữ 搁 trong Đạo gia tượng trưng cho một cách sống đơn giản, không bám chấp, thuận theo tự nhiên. Nó nhắc nhở chúng ta rằng đôi khi, hành động tốt nhất là không hành động gì cả.
Other articles you might like
Bài 40: Zhù nǐ yīlù píng’ān
## Bài 40: 祝你一路平安 (Zhù nǐ yīlù píng'ān) - Chúc bạn một đường bình an **Phiên âm Hán Việt:**...
Bài 39: Bùnéng sòng nǐ qù jīchǎngle
Bài 39: 我不 能 送 你 去 机 场 了 (Wǒ bù néng sòng nǐ qù jīchǎng le) - Tôi không thể đưa bạn đến s...
Bài 38: Zhè’er tuōyùn xínglǐ ma
Bài 38: 这儿托运行李吗? (Zhè'er tuōyùn xínglǐ ma?) - Có nhận gửi hành lý ở đây không? Dưới đây là...

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy