## Chữ 行列: Ý nghĩa và Cấu tạo **Cấu tạo của chữ** Chữ 行列 (hángliè) gồm hai bộ phận: - 部首 (b...
```html Chữ Hán: 捍卫 1. Cấu tạo của chữ: - Bộ thủ: 戈 (戈) - tượng trưng cho vũ khí - Bộ phận...
## **罕见 (hǎn jiàn)** - Chữ Hiếm Có Kì Diệu ### **1. Cấu tạo của chữ** 罕见 là một chữ ghép gồm h...
## **寒暄 (hán xuān)** ### **Cấu tạo của chữ** Chữ 寒暄 (hán xuān) gồm có hai bộ phận: - **寒 (há...
**含义 Hanyu (Ý nghĩa)** ## Cấu tạo **Chữ giản thể:** 含义 **Chữ phồn thể:** 含義 Gồm có 3 bộ t...
**含糊 - Sự Mập Mờ** **Cấu tạo của chữ** Chữ 含糊 (hánhū) bao gồm hai bộ phận: * **部首 含 (hán):...
**Chữ 海滨** **Cấu tạo của chữ:** Chữ 海滨 bao gồm hai bộ phận: - **Bộ Thủy (氵):** Biểu thị yế...
Chữ 海拔 1. Cấu tạo của chữ Chữ 海拔 bao gồm hai bộ phận: 部首: 水 (phần bên trái) Phần cò...
## **Chữ 嗨: Một Biểu Tượng Sâu Sắc Trong Văn Hóa Trung Hoa** ### **Cấu Tạo Của Chữ** Chữ 嗨 (hǎi)...
## **過** - Hết mức, Quá mức ### **1. Cấu tạo của chữ** - Bộ: 车 (xe) - Âm: 过 (guò) - Nghĩa: vượt...
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy