## Cấu tạo **Chữ giản thể:** 含义 **Chữ phồn thể:** 含義 Gồm có 3 bộ thủ: 1. **口 (miệng)**: Biểu thị cho lời nói, giao tiếp 2. **心 (tim)**: Biểu thị cho suy nghĩ, cảm xúc 3. **日 (mặt trời)**: Biểu thị cho sự sáng tỏ, rõ ràng
## Ý nghĩa chính **Ý nghĩa chính:** * Nội dung, ý tứ bên trong * Ý nghĩa ẩn dụ, hàm ý
## Các câu ví dụ * **Tiếng Trung:** 说这句话的含义很深。 **(Pyin):** shuō zhè jù huà de hànyì hěn shēn. **(Dịch):** Câu nói này có ý nghĩa rất sâu xa. * **Tiếng Trung:** 字里行间包含着深刻的含义。 **(Pyin):** zì lǐ háng jiān bāo hánzhe shēnkè de hànyì. **(Dịch):** Trong từng câu từng chữ đều ẩn chứa những ý nghĩa sâu sắc. * **Tiếng Trung:** 这个符号的含义是什么? **(Pyin):** zhège fúhào de hànyì shì shénme? **(Dịch):** Ý nghĩa của biểu tượng này là gì? * **Tiếng Trung:** 他的眼神流露出一丝悲哀的含义。 **(Pyin):** tā de yǎnzhēn liúlù chū yī sī bēi'āi de hànyì. **(Dịch):** Đôi mắt anh ta ánh lên một tia buồn phiền. * **Tiếng Trung:** 诗词中寄托了作者深沉的含义。 **(Pyin):** shīcí zhōng jìtuōle zuòzhě shēnchén de hànyì. **(Dịch):** Trong bài thơ ẩn chứa những ý tứ sâu xa của tác giả.
## Chữ phồn thể 含 (hàm) * **Bộ thủ:** 心 (tim) * **Ý nghĩa:** Chứa đựng, bao gồm 義 (nghĩa) * **Bộ thủ:** 日 (mặt trời) * **Ý nghĩa:** Sáng tỏ, rõ ràng; đạo lý, lẽ phải Chữ **含义** là sự kết hợp của các bộ thủ và ý nghĩa của từng chữ, thể hiện ý nghĩa tổng thể là "nội dung ẩn chứa, ý tứ sâu xa".
## Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, **含义** có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Đạo gia tin rằng vạn vật trong vũ trụ đều có một **"ý"**, một ý nghĩa sâu xa vượt ra ngoài sự hiểu biết thông thường. Ý nghĩa này không thể diễn đạt bằng lời nói, mà phải được cảm nhận và thấu hiểu thông qua trực giác và tu luyện. Đối với Đạo gia, việc tìm kiếm và hiểu được **"ý"** của vạn vật là con đường dẫn đến giác ngộ và hòa hợp với Đạo. Họ tin rằng khi một người có thể nắm bắt được **含义** sâu xa của thế giới, họ sẽ đạt được sự hiểu biết sâu sắc hơn về bản thân, vũ trụ và ý nghĩa của cuộc sống.
**Tóm lại,** chữ 含义 (Ý nghĩa) biểu thị cho nội dung bên trong, ý tứ ẩn dụ, và có một ý nghĩa đặc biệt trong Đạo gia. Thông qua việc hiểu được **含义** của vạn vật, chúng ta có thể đạt được sự hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới và tìm thấy ý nghĩa đích thực của cuộc sống.
Other articles you might like
Bài 40: Zhù nǐ yīlù píng’ān
## Bài 40: 祝你一路平安 (Zhù nǐ yīlù píng'ān) - Chúc bạn một đường bình an **Phiên âm Hán Việt:**...
Bài 39: Bùnéng sòng nǐ qù jīchǎngle
Bài 39: 我不 能 送 你 去 机 场 了 (Wǒ bù néng sòng nǐ qù jīchǎng le) - Tôi không thể đưa bạn đến s...
Bài 38: Zhè’er tuōyùn xínglǐ ma
Bài 38: 这儿托运行李吗? (Zhè'er tuōyùn xínglǐ ma?) - Có nhận gửi hành lý ở đây không? Dưới đây là...

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy