Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hoa lệ

**华丽: Một chữ Hán mang ý nghĩa sâu sắc**

1. Cấu tạo của chữ 华丽

  • 部首: 华 (hoa), có nghĩa là "hoa văn"
  • Phần còn lại: 麗 (lý), có nghĩa là "đẹp đẽ"

2. Ý nghĩa chính của cụm từ 华丽

华丽 (hoành lệ) có nghĩa là "lộng lẫy, rực rỡ, xa hoa". Nó mô tả sự lộng lẫy, sự xa hoa, sự tinh tế và vẻ đẹp của một thứ gì đó.

3. Các câu ví dụ

  • 华服 (hoành phục): Quần áo lộng lẫy
  • 华灯 (hoành đăng): Đèn lồng lộng lẫy
  • 华厦 (hoành hạ): Tòa nhà tráng lệ
  • 华而不实 (hoành nhi bất thật): Lộng lẫy bên ngoài nhưng rỗng bên trong
  • 华章 (hoành chương): Bài văn hay

4. Chữ phồn thể 華

Chữ phồn thể 華 gồm có 11 nét. Nó được cấu tạo từ bộ thủ 华 (hoa, 4 nét) ở bên trái và phần còn lại 麗 (lý, 7 nét) ở bên phải.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 華 (hoa) tượng trưng cho vẻ đẹp bên ngoài, trong khi 麗 (lý) tượng trưng cho vẻ đẹp bên trong. Do đó, 华丽 (hoành lệ) đại diện cho sự hài hòa giữa vẻ đẹp bên ngoài và bên trong. Nó nhắc nhở chúng ta rằng vẻ đẹp thực sự đến từ sự cân bằng giữa hình thức và nội dung.

華 (hoa) cũng được coi là biểu tượng của sự biến đổi. Đạo gia tin rằng mọi thứ trong vũ trụ đều đang trong quá trình biến đổi liên tục. 華 (hoa) tượng trưng cho sự thay đổi và sự phát triển liên tục này.

Như vậy, 华丽 (hoành lệ) không chỉ là một tính từ mô tả sự lộng lẫy, xa hoa, mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc trong Đạo gia. Nó tượng trưng cho sự hài hòa giữa vẻ đẹp bên ngoài và bên trong, cũng như cho sự biến đổi liên tục của mọi thứ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH