Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phân chia, chia

## 劃分 ### Cấu tạo của chữ Chữ 劃分 (huàfèn) bao gồm hai bộ phận: * **Bộ đao (刀):** Biểu thị hành động cắt, chia. * **Bộ khẩu (口):** Biểu thị ranh giới, giới hạn. ### Ý nghĩa chính của cụm từ 劃分 nghĩa là chia ra, phân chia, tạo ra ranh giới giữa các thực thể. ### Các câu ví dụ **Tiếng Trung** | **Phiên âm** | **Dịch nghĩa** ---|---|--- 划分区域 | Huàfèn qūyù | Phân chia khu vực 划分等级 | Huàfèn děngjí | Phân chia đẳng cấp 划分责任 | Huàfèn zérèn | Phân chia trách nhiệm 划分国家 | Huàfèn guójiā | Phân chia quốc gia 划分利益 | Huàfèn lìyì | Phân chia lợi ích ### Chữ phồn thể 劃分 (huàfèn) là chữ giản thể của 劃分 (huàfèn). Chữ phồn thể này bao gồm ba bộ phận: * **Bộ đao (刀):** Bên trái * **Bộ khẩu (口):** Giữa * **Bộ điệt (丿):** Bên phải, biểu thị sự phủ định hoặc chia cắt ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, 劃分 là một khái niệm quan trọng, thể hiện sự phân chia giữa âm và dương, giữa hữu hạn và vô hạn. Ý nghĩa sâu xa hơn của nó là sự hợp nhất của các mặt đối lập, rằng mọi thứ đều được liên kết với nhau trong một sự cân bằng động. **Trích đoạn từ Đạo đức kinh:** "Phân chia", "Đàn áp" Đều là mầm mống của "Trộm cắp".
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH