phân tích về chữ phân chia, chia
## 劃分
### Cấu tạo của chữ
Chữ 劃分 (huàfèn) bao gồm hai bộ phận:
* **Bộ đao (刀):** Biểu thị hành động cắt, chia.
* **Bộ khẩu (口):** Biểu thị ranh giới, giới hạn.
### Ý nghĩa chính của cụm từ
劃分 nghĩa là chia ra, phân chia, tạo ra ranh giới giữa các thực thể.
### Các câu ví dụ
**Tiếng Trung** | **Phiên âm** | **Dịch nghĩa**
---|---|---
划分区域 | Huàfèn qūyù | Phân chia khu vực
划分等级 | Huàfèn děngjí | Phân chia đẳng cấp
划分责任 | Huàfèn zérèn | Phân chia trách nhiệm
划分国家 | Huàfèn guójiā | Phân chia quốc gia
划分利益 | Huàfèn lìyì | Phân chia lợi ích
### Chữ phồn thể
劃分 (huàfèn) là chữ giản thể của 劃分 (huàfèn). Chữ phồn thể này bao gồm ba bộ phận:
* **Bộ đao (刀):** Bên trái
* **Bộ khẩu (口):** Giữa
* **Bộ điệt (丿):** Bên phải, biểu thị sự phủ định hoặc chia cắt
### Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 劃分 là một khái niệm quan trọng, thể hiện sự phân chia giữa âm và dương, giữa hữu hạn và vô hạn. Ý nghĩa sâu xa hơn của nó là sự hợp nhất của các mặt đối lập, rằng mọi thứ đều được liên kết với nhau trong một sự cân bằng động.
**Trích đoạn từ Đạo đức kinh:**
"Phân chia", "Đàn áp"
Đều là mầm mống của "Trộm cắp".