Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ vẽ rắn thêm chân

畫蛇添足

1. Cấu tạo của chữ

Chữ "畫蛇添足" bao gồm ba chữ:

  • 畫 (huà): Vẽ, vẽ tranh
  • 蛇 (shé): Rắn
  • 添足 (tiānjù): Thêm chân

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Cụm từ "畫蛇添足" có nghĩa đen là "vẽ rắn rồi thêm chân", ý nghĩa tượng trưng là làm hỏng việc tốt đẹp đã hoàn thành bằng những chi tiết không cần thiết.

3. Các câu ví dụ

  • 畫蛇添足,不如不畫。(huà shé tiānjù, bùrú bù huà) - Vẽ rắn rồi thêm chân, còn tệ hơn không vẽ.
  • 你本來寫得很好,但最後加的那一段話就是畫蛇添足。(nǐ běnlái xiě dé hěn hǎo, dàn zuìhòu jiā de nà yīduàn huà jiùshì huà shé tiānjù) - Bài viết của bạn vốn đã rất tốt, nhưng đoạn cuối cùng bạn thêm vào lại khiến nó trở nên tệ hơn.
  • 這篇文章已經很完美了,你沒必要再修改了,否則就是畫蛇添足。(zhè piān wénzhāng yǐjīng hěn wánměi le, nǐ méi bìyào zài xiūgǎi le, fǒuzé jiùshì huà shé tiānjù) - Bài viết này đã rất hoàn hảo rồi, bạn không cần sửa đổi gì nữa, nếu không sẽ khiến nó trở nên hỏng bét.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "畫蛇添足" là 畫蛇添足.

  • 畫 (huà): Là một chữ tượng hình, mô tả một người đang vẽ tranh.
  • 蛇 (shé): Là một chữ tượng hình, mô tả hình dạng của một con rắn.
  • 添 (tiān): Là một chữ hội ý, gồm bộ "thủ" (部首 "手") và bộ "miên" (部首 "綿"), có nghĩa là "thêm vào" hoặc "kéo dài".
  • 足 (zú): Là một chữ tượng hình, mô tả một bàn chân người.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, "畫蛇添足" là một phép ẩn dụ cho việc "thêm vào" những thứ không cần thiết vào sự việc tự nhiên. Đạo gia cho rằng vạn vật trong tự nhiên đều có sự vận hành riêng của mình, và con người không nên can thiệp vào quá trình tự nhiên này bằng cách thêm vào những thứ không cần thiết.

Phép ẩn dụ "畫蛇添足" được dùng để cảnh báo con người rằng nếu can thiệp quá nhiều vào sự vật tự nhiên, họ có thể làm hỏng sự hoàn hảo vốn có của sự vật.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH