Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ:
Chữ 哄 bao gồm hai bộ phận: 部 (bộ khẩu) và 哄 (bộ ngữ).
Ý nghĩa chính của cụm từ:
哄 có nghĩa là "dụ dỗ", "lừa gạt", "xúi giục", "làm cho ai đó vui lòng".
Các câu ví dụ:
Chữ phồn thể:
哄 (chữ phồn thể) bao gồm ba bộ phận: 咼 (bộ khẩu), 哄 (bộ ngữ) và 口 (bộ khẩu).
Ý nghĩa trong Đạo gia:
Trong Đạo gia, 哄 được hiểu là "thuần hóa", "làm cho tâm trí trở nên trong trẻo". Tương truyền, Thái Thượng Lão Quân từng dùng 哄 để thuần phục những con yêu quái gây hại cho con người.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy