Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ dỗ dành

Chữ 哄

Cấu tạo của chữ:

Chữ 哄 bao gồm hai bộ phận: 部 (bộ khẩu) và 哄 (bộ ngữ).

Ý nghĩa chính của cụm từ:

哄 có nghĩa là "dụ dỗ", "lừa gạt", "xúi giục", "làm cho ai đó vui lòng".

Các câu ví dụ:

  • 哄骗 (hòng piàn): dỗ dành, lừa gạt
  • 哄笑 (hòng xiào): cười nói ầm ĩ
  • 哄哄然 (hòng hòng rán): ầm ĩ, náo nhiệt
  • 哄动 (hòng dòng): gây náo động, xôn xao dư luận
  • 哄抬 (hòng tái): nâng giá lên cao

Chữ phồn thể:

哄 (chữ phồn thể) bao gồm ba bộ phận: 咼 (bộ khẩu), 哄 (bộ ngữ) và 口 (bộ khẩu).

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, 哄 được hiểu là "thuần hóa", "làm cho tâm trí trở nên trong trẻo". Tương truyền, Thái Thượng Lão Quân từng dùng 哄 để thuần phục những con yêu quái gây hại cho con người.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH