**航**
**
1. Cấu tạo của chữ 航**
- Phần trên: Bộ thuyền (舡), tượng trưng cho phương tiện đi trên nước.
- Phần dưới: Bộ Phi (飛), tượng trưng cho hành động bay.
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ 航**
- Đi tàu, đi thuyền.
- Bay, du hành trên không.
**3. Các câu ví dụ**
- Tiếng Trung: 船只在海上航行。 (Chuyển ngữ: Tàu thuyền đi trên biển.)
- Pinyin: Chuán zhǐ zài hǎi shàng háng xíng.
- Dịch nghĩa: Tàu thuyền đi trên biển.
- Tiếng Trung: 飞机在天空航行。 (Chuyển ngữ: Máy bay bay trên bầu trời.)
- Pinyin: Fēi jī zài tiān kōng háng xíng.
- Dịch nghĩa: Máy bay bay trên bầu trời.
- Tiếng Trung: 宇航员正在太空航行。 (Chuyển ngữ: Các phi hành gia đang thực hiện chuyến du hành vào không gian.)
- Pinyin: Yǔ háng yuán zhèng zài tàikōng háng xíng.
- Dịch nghĩa: Các phi hành gia đang thực hiện chuyến du hành vào không gian.
**4. Chữ phồn thể 航**
- Chữ phồn thể của 航 là **行**. Nó có thêm bộ hành (行) ở bên trái.
- Bộ hành tượng trưng cho chuyển động, tiến về phía trước.
- Chữ phồn thể 航 làm nổi bật ý nghĩa "đi" trong cụm từ di chuyển trên nước hoặc trên không.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
- Trong Đạo gia, chữ 航 tượng trưng cho quá trình tu luyện và giác ngộ.
- Phần trên (bộ thuyền) tượng trưng cho bản thân con người, với những ham muốn và执着.
- Phần dưới (bộ phi) tượng trưng cho sự vượt thoát khỏi những執着, vươn tới sự giác ngộ.
- Quá trình "hành" (bay, du hành) tượng trưng cho hành trình tu luyện, giải thoát khỏi những ràng buộc và đạt tới sự hợp nhất với Đạo.