Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hàng không vũ trụ

**航** **

1. Cấu tạo của chữ 航**

  • Phần trên: Bộ thuyền (舡), tượng trưng cho phương tiện đi trên nước.
  • Phần dưới: Bộ Phi (飛), tượng trưng cho hành động bay.

**2. Ý nghĩa chính của cụm từ 航**

  • Đi tàu, đi thuyền.
  • Bay, du hành trên không.

**3. Các câu ví dụ**

  • Tiếng Trung: 船只在海上航行。 (Chuyển ngữ: Tàu thuyền đi trên biển.)
  • Pinyin: Chuán zhǐ zài hǎi shàng háng xíng.
  • Dịch nghĩa: Tàu thuyền đi trên biển.

  • Tiếng Trung: 飞机在天空航行。 (Chuyển ngữ: Máy bay bay trên bầu trời.)
  • Pinyin: Fēi jī zài tiān kōng háng xíng.
  • Dịch nghĩa: Máy bay bay trên bầu trời.

  • Tiếng Trung: 宇航员正在太空航行。 (Chuyển ngữ: Các phi hành gia đang thực hiện chuyến du hành vào không gian.)
  • Pinyin: Yǔ háng yuán zhèng zài tàikōng háng xíng.
  • Dịch nghĩa: Các phi hành gia đang thực hiện chuyến du hành vào không gian.

**4. Chữ phồn thể 航**

  • Chữ phồn thể của 航 là **行**. Nó có thêm bộ hành (行) ở bên trái.
  • Bộ hành tượng trưng cho chuyển động, tiến về phía trước.
  • Chữ phồn thể 航 làm nổi bật ý nghĩa "đi" trong cụm từ di chuyển trên nước hoặc trên không.

**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

  • Trong Đạo gia, chữ 航 tượng trưng cho quá trình tu luyện và giác ngộ.
  • Phần trên (bộ thuyền) tượng trưng cho bản thân con người, với những ham muốn và执着.
  • Phần dưới (bộ phi) tượng trưng cho sự vượt thoát khỏi những執着, vươn tới sự giác ngộ.
  • Quá trình "hành" (bay, du hành) tượng trưng cho hành trình tu luyện, giải thoát khỏi những ràng buộc và đạt tới sự hợp nhất với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH