Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ "呵"
(hē) bao gồm hai bộ phận: bộ 口 (miệng) ở bên trái và bộ 戈 (móc câu) ở bên phải. Bộ 口 biểu thị âm thanh phát ra từ miệng, trong khi bộ 戈 tượng trưng cho sự sắc bén và quyết đoán.
Chữ "呵" thường được dùng như một từ tượng thanh để biểu thị tiếng thở dài hoặc kinh ngạc. Nó cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự mỉa mai, chế nhạo hoặc tức giận.
以下是帶有「呵」字的中文句子和翻譯:
1. 呵,沒想到是你!
Hē, wèixiǎng bù dào shì nǐ!
Ồ, không ngờ là anh!
2. 真是令人發噱,呵!
Zhēn shì líng rén fā xuē, hē!
Thật đáng buồn cười, haha!
3. 呵,我懂了。
Hē, wǒ dǒng le.
Ồ, tôi hiểu rồi.
Chữ phồn thể của "呵" là "呵". Chữ này có cấu tạo phức tạp hơn, bao gồm bốn bộ phận: bộ 口 ở bên trái, bộ 勹 (vây) ở bên phải, bộ 戈 ở góc trên bên phải và bộ 尸 (xác chết) ở góc dưới bên trái.
Trong Đạo gia, chữ "呵" có một ý nghĩa đặc biệt sâu sắc. Nó được coi là một biểu hiện của Đạo, tức là vô hình, vô danh và vô biên. Khi một người đạt đến sự giác ngộ, họ có thể phát ra một tiếng "呵" để biểu thị sự hiểu biết sâu sắc của họ về sự thật tối thượng.
"Đạo Khả Đạo, Phi Thường Đạo; Danh Khả Danh, Phi Thường Danh. Vô, Danh Thiên Địa Chi Thủy; Hữu, Danh Vạn Vật Chi Mẫu. Đáo, Hành Không Chỉ, Dụng Chi Bất Lao"
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy